MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Chăn nuôi - Mitraco (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 61,492,194,220 54,497,801,500 64,319,402,800 55,539,431,000
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 431,605,120 930,851,980 620,542,527 650,518,160
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 61,060,589,100 53,566,949,520 63,698,860,273 54,888,912,840
4. Giá vốn hàng bán 57,377,757,199 80,300,272,880 65,171,380,358 64,116,632,855
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,682,831,901 -26,733,323,360 -1,472,520,085 -9,227,720,015
6. Doanh thu hoạt động tài chính 132,262,523 158,171,947 141,130,200 99,999,628
7. Chi phí tài chính 1,347,059,492 1,409,775,067 1,504,735,824 1,399,614,289
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,347,059,492 1,409,775,067 1,399,614,289
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 197,900,000 676,494,000 471,633,000 726,227,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,196,245,502 2,044,172,400 742,802,936 1,314,690,452
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,073,889,430 -30,705,592,880 -4,050,561,645 -12,568,252,128
12. Thu nhập khác 63,636,363 480,000,000
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 63,636,363 480,000,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,137,525,793 -30,705,592,880 -4,050,561,645 -12,088,252,128
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 118,302,579
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -118,302,579
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,019,223,214 -30,705,592,880 -4,050,561,645 -11,969,949,549
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,019,223,214 -30,705,592,880 -4,050,561,645 -11,969,949,549
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 255 -7,676 -1,013 -2,992
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.