MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Chăn nuôi - Mitraco (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 66,607,737,905 77,419,916,191 63,515,644,936 77,182,969,707
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,024,310,246 409,240,898 4,515,515,027 13,517,946,680
1. Tiền 3,024,310,246 409,240,898 4,515,515,027 3,467,535,721
2. Các khoản tương đương tiền 10,050,410,959
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,100,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,100,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7,597,365,010 4,324,947,558 3,336,435,334 9,762,455,360
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,763,400,492 3,400,394,511 1,776,020,623 2,790,301,130
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 95,628,040 543,474,054 2,052,696,398 4,268,130,908
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 279,715,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,281,247,946 761,278,751 513,256,528 3,996,334,716
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -542,911,468 -659,914,758 -1,005,538,215 -1,292,311,394
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 52,850,029,136 72,674,994,148 55,597,056,067 53,575,768,167
1. Hàng tồn kho 52,850,029,136 72,674,994,148 55,597,056,067 53,575,768,167
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 36,033,513 10,733,587 66,638,508 326,799,500
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 36,033,513 10,733,587 66,638,508 326,799,500
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 85,904,676,042 62,930,290,003 48,111,486,265 53,560,522,983
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,179,803,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 1,179,803,000
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 51,632,762,149 42,525,367,737 38,281,238,158 34,991,468,708
1. Tài sản cố định hữu hình 51,632,762,149 42,525,367,737 38,281,238,158 34,991,468,708
- Nguyên giá 77,667,676,701 76,784,152,211 82,322,487,060 85,850,639,404
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,034,914,552 -34,258,784,474 -44,041,248,902 -50,859,170,696
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 93,249,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 93,249,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 33,092,110,893 20,404,922,266 9,736,999,107 18,569,054,275
1. Chi phí trả trước dài hạn 33,092,110,893 20,404,922,266 9,736,999,107 18,569,054,275
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 152,512,413,947 140,350,206,194 111,627,131,201 130,743,492,690
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 146,412,453,454 129,458,512,341 111,421,128,969 35,160,195,074
I. Nợ ngắn hạn 121,018,239,834 116,674,298,721 104,946,915,349 35,160,195,074
1. Phải trả người bán ngắn hạn 57,921,644,466 52,888,581,515 43,980,427,749 16,054,766,762
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 431,968,799 4,239,845 4,441,068 7,059,585
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,825,391 7,899,791 13,988,791 1,195,468,052
4. Phải trả người lao động 1,437,341,241 1,892,448,055 641,212,741 3,944,444,215
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 32,743,154 1,958,237,217
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 17,857,638,563
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 17,714,988,975 17,932,683,369 385,951,320
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 39,915,818,159 41,261,258,343 41,034,574,480 9,718,652,620
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,770,959,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,585,652,803 2,687,187,803 1,381,888,803 124,656,303
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 25,394,213,620 12,784,213,620 6,474,213,620
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 25,394,213,620 12,784,213,620 6,474,213,620
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 6,099,960,493 10,891,693,853 206,002,232 95,583,297,616
I. Vốn chủ sở hữu 6,099,960,493 10,891,693,853 206,002,232 95,583,297,616
1. Vốn góp của chủ sở hữu 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 978,000,000 978,000,000 978,000,000 978,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,048,822,914 9,048,822,914 9,048,822,914 9,048,822,914
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -43,926,862,421 -39,135,129,061 -49,820,820,682 45,556,474,702
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -45,922,610,832 4,791,733,360 -10,685,691,621 95,377,295,384
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,995,748,411 -43,926,862,421 -39,135,129,061 -49,820,820,682
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 152,512,413,947 140,350,206,194 111,627,131,201 130,743,492,690
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.