TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
85,860,849,869 |
84,941,936,477 |
77,895,867,406 |
62,185,056,337 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,424,157,643 |
2,174,015,700 |
2,912,052,461 |
3,024,310,246 |
|
1. Tiền |
1,424,157,643 |
2,174,015,700 |
2,912,052,461 |
3,024,310,246 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
8,000,000,000 |
8,013,397,222 |
7,500,000,000 |
3,100,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
8,000,000,000 |
8,013,397,222 |
7,500,000,000 |
3,100,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,904,380,866 |
3,383,934,943 |
4,848,682,668 |
3,069,172,470 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,663,713,577 |
1,694,376,986 |
4,010,491,412 |
2,763,399,692 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
562,469,751 |
1,412,535,091 |
243,782,927 |
95,628,040 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,097,522,538 |
696,347,866 |
1,013,733,329 |
753,056,206 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-419,325,000 |
-419,325,000 |
-419,325,000 |
-542,911,468 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
72,355,014,638 |
71,242,525,733 |
62,564,690,861 |
52,955,540,108 |
|
1. Hàng tồn kho |
72,355,014,638 |
71,242,525,733 |
62,564,690,861 |
52,955,540,108 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
177,296,722 |
128,062,879 |
70,441,416 |
36,033,513 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
177,296,722 |
128,062,879 |
70,441,416 |
36,033,513 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
90,147,406,849 |
84,511,054,465 |
88,036,133,199 |
86,083,121,761 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,399,323,000 |
2,129,323,000 |
1,779,323,000 |
1,179,803,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
2,399,323,000 |
2,129,323,000 |
1,779,323,000 |
1,179,803,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
54,599,436,553 |
54,425,400,688 |
52,870,826,180 |
51,814,607,868 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
54,599,436,553 |
54,425,400,688 |
52,870,826,180 |
51,814,607,868 |
|
- Nguyên giá |
76,817,399,114 |
77,661,747,420 |
77,661,747,420 |
77,849,522,420 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,217,962,561 |
-23,236,346,732 |
-24,790,921,240 |
-26,034,914,552 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
33,148,647,296 |
27,956,330,777 |
33,385,984,019 |
33,088,710,893 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
33,148,647,296 |
27,956,330,777 |
33,385,984,019 |
33,088,710,893 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
176,008,256,718 |
169,452,990,942 |
165,932,000,605 |
148,268,178,098 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
103,194,601,179 |
147,116,789,283 |
147,646,360,591 |
141,939,687,633 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
74,680,387,559 |
118,602,575,663 |
120,692,427,771 |
116,545,474,013 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
26,551,087,516 |
50,525,231,164 |
57,040,708,833 |
53,443,508,945 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,080,867,742 |
286,804,142 |
243,876,000 |
431,967,999 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
128,409,607 |
127,627,970 |
127,627,970 |
10,825,391 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,338,100,681 |
4,096,275,871 |
1,935,928,851 |
1,437,341,241 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,786,852,210 |
19,825,683,713 |
17,647,555,685 |
17,694,309,475 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
39,471,228,000 |
40,000,000,000 |
39,965,627,629 |
39,915,818,159 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,323,841,803 |
3,740,952,803 |
3,731,102,803 |
3,611,702,803 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
28,514,213,620 |
28,514,213,620 |
26,953,932,820 |
25,394,213,620 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
28,514,213,620 |
28,514,213,620 |
26,953,932,820 |
25,394,213,620 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
72,813,655,539 |
22,336,201,659 |
18,285,640,014 |
6,328,490,465 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
72,813,655,539 |
22,336,201,659 |
18,285,640,014 |
6,328,490,465 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
40,000,000,000 |
|
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
978,000,000 |
978,000,000 |
978,000,000 |
978,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
9,048,822,914 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
9,048,822,914 |
9,048,822,914 |
9,048,822,914 |
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
22,786,834,625 |
-27,690,621,255 |
-31,741,182,900 |
-43,698,332,449 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,019,225,214 |
-29,686,369,666 |
-33,736,931,311 |
-45,694,080,860 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
21,767,609,411 |
1,995,748,411 |
1,995,748,411 |
1,995,748,411 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
176,008,256,718 |
169,452,990,942 |
165,932,000,605 |
148,268,178,098 |
|