1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
37,609,596,256 |
30,602,304,950 |
26,299,878,130 |
26,031,930,136 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
5,386,921,211 |
4,834,734,341 |
591,887,320 |
2,968,554,340 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
32,222,675,045 |
25,767,570,609 |
25,707,990,810 |
23,063,375,796 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
25,682,002,986 |
19,861,590,769 |
17,643,463,064 |
16,488,666,798 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,540,672,059 |
5,905,979,840 |
8,064,527,746 |
6,574,708,998 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
237,582 |
1,143,974 |
19,921,641 |
425,559 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,243,285,348 |
1,067,246,918 |
1,100,075,251 |
1,017,295,649 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
745,929,457 |
597,300,438 |
614,475,641 |
445,798,623 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,017,387,971 |
3,097,229,071 |
2,092,240,361 |
2,869,966,670 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
917,282,348 |
1,423,146,532 |
2,906,565,517 |
1,573,053,968 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,362,953,974 |
319,501,293 |
1,985,568,258 |
1,114,818,270 |
|
12. Thu nhập khác |
84,151,613 |
107,700,000 |
107,700,000 |
124,200,600 |
|
13. Chi phí khác |
24,569,000 |
|
|
535 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
59,582,613 |
107,700,000 |
107,700,000 |
124,200,065 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,422,536,587 |
427,201,293 |
2,093,268,258 |
1,239,018,335 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
268,729,904 |
85,440,259 |
418,653,651 |
247,803,667 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,153,806,683 |
341,761,034 |
1,674,614,607 |
991,214,668 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,153,806,683 |
341,761,034 |
1,674,614,607 |
991,214,668 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|