TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
55,943,151,716 |
50,619,921,223 |
49,581,976,571 |
53,934,075,984 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
574,940,991 |
562,265,960 |
1,125,875,703 |
990,644,067 |
|
1. Tiền |
574,940,991 |
562,265,960 |
1,125,875,703 |
990,644,067 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
34,185,057,566 |
31,718,065,890 |
29,025,298,902 |
34,865,076,429 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
29,046,298,332 |
28,873,122,301 |
27,808,155,150 |
31,360,094,148 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,642,231,793 |
2,095,471,114 |
472,027,613 |
3,103,223,484 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,496,527,441 |
749,472,475 |
745,116,139 |
401,758,797 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
20,616,181,748 |
17,824,211,610 |
18,682,218,404 |
17,229,309,612 |
|
1. Hàng tồn kho |
20,616,181,748 |
17,824,211,610 |
18,682,218,404 |
17,229,309,612 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
566,971,411 |
515,377,763 |
748,583,562 |
849,045,876 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
566,971,411 |
497,625,407 |
448,732,090 |
714,717,179 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
268,784,850 |
116,576,342 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
17,752,356 |
31,066,622 |
17,752,355 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
74,678,615,499 |
75,390,637,713 |
76,811,212,335 |
74,295,262,811 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,110,363,600 |
1,110,363,600 |
990,138,000 |
741,212,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,110,363,600 |
1,110,363,600 |
990,138,000 |
741,212,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
72,697,984,637 |
73,468,393,430 |
75,243,544,447 |
73,098,939,831 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
67,977,833,384 |
68,957,543,133 |
70,943,217,070 |
70,455,796,659 |
|
- Nguyên giá |
86,603,286,603 |
89,195,832,058 |
93,247,232,058 |
95,964,657,501 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,625,453,219 |
-20,238,288,925 |
-22,304,014,988 |
-25,508,860,842 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
4,629,135,113 |
4,428,934,156 |
4,227,511,235 |
2,579,427,043 |
|
- Nguyên giá |
8,032,477,610 |
8,032,477,610 |
8,032,477,610 |
5,104,240,168 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,403,342,497 |
-3,603,543,454 |
-3,804,966,375 |
-2,524,813,125 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
91,016,140 |
81,916,141 |
72,816,142 |
63,716,129 |
|
- Nguyên giá |
260,000,000 |
260,000,000 |
260,000,000 |
260,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-168,983,860 |
-178,083,859 |
-187,183,858 |
-196,283,871 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
870,267,262 |
811,880,683 |
577,529,888 |
455,110,980 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
870,267,262 |
811,880,683 |
577,529,888 |
455,110,980 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
130,621,767,215 |
126,010,558,936 |
126,393,188,906 |
128,229,338,795 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
78,630,022,067 |
73,754,167,390 |
74,287,773,557 |
76,018,614,278 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
59,096,433,291 |
58,176,692,887 |
58,710,299,054 |
55,723,839,775 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
12,973,894,144 |
11,465,784,441 |
13,722,821,972 |
16,409,108,679 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
60,120,721 |
15,841,450 |
45,012,674 |
13,898,117 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
337,316,870 |
220,355,705 |
24,829,401 |
125,376,030 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,395,259,882 |
1,549,092,264 |
1,280,665,910 |
1,386,470,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
216,619,523 |
2,655,895,971 |
1,593,342,034 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
193,739,276 |
195,281,891 |
182,769,287 |
12,812,100 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
44,173,333,479 |
44,550,948,694 |
40,835,534,920 |
36,220,063,896 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-37,231,081 |
-37,231,081 |
-37,231,081 |
-37,231,081 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
19,533,588,776 |
15,577,474,503 |
15,577,474,503 |
20,294,774,503 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
18,033,588,776 |
14,077,474,503 |
14,077,474,503 |
18,794,774,503 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
51,991,745,148 |
52,256,391,546 |
52,105,415,349 |
52,210,724,517 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
51,991,745,148 |
52,256,391,546 |
52,105,415,349 |
52,210,724,517 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
50,000,380,000 |
50,000,380,000 |
50,000,380,000 |
50,000,380,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
50,000,380,000 |
50,000,380,000 |
50,000,380,000 |
50,000,380,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-380,000 |
-380,000 |
-380,000 |
-380,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
69,863,124 |
69,863,124 |
69,863,124 |
69,863,124 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,921,882,024 |
2,186,528,422 |
2,035,552,225 |
2,140,861,393 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
211,365,052 |
476,011,450 |
133,252,214 |
238,561,382 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,710,516,972 |
1,710,516,972 |
1,902,300,011 |
1,902,300,011 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
130,621,767,215 |
126,010,558,936 |
126,393,188,906 |
128,229,338,795 |
|