1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
295,005,941,093 |
247,626,462,440 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
964,905,821 |
7,525,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
294,041,035,272 |
247,618,937,440 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
281,139,705,949 |
240,096,278,998 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
12,901,329,323 |
7,522,658,442 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
1,422,395,017 |
2,363,389,987 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
1,017,528,608 |
919,567,715 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
1,017,528,608 |
919,567,715 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
2,715,383,745 |
1,659,004,144 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
6,711,206,528 |
7,182,243,861 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
3,861,443,976 |
123,591,267 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
1,453,948,310 |
4,530,492,583 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
57,087,436 |
150,688,828 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
1,396,860,874 |
4,379,803,755 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
5,258,304,850 |
4,503,395,022 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
461,971,405 |
438,816,225 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
4,796,333,445 |
4,064,578,797 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
4,796,333,445 |
4,064,578,797 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
4,468 |
2,546 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|