MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 26,320,925,683 22,866,256,460 43,611,008,372 48,043,927,950
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 26,320,925,683 22,866,256,460 43,611,008,372 48,043,927,950
4. Giá vốn hàng bán 22,006,911,995 19,128,440,156 37,441,391,555 40,643,397,231
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,314,013,688 3,737,816,304 6,169,616,817 7,400,530,719
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,259,919 1,101,775 1,960,203 3,139,775
7. Chi phí tài chính 590,284,767 520,602,285 527,691,305 551,162,210
- Trong đó: Chi phí lãi vay 498,446,388 520,602,285 527,691,305 551,162,210
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 233,521,819 167,137,272 589,484,055 467,275,901
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 571,228,663 680,149,742 648,020,573 1,057,508,243
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,920,238,358 2,371,028,780 4,406,381,087 5,327,724,140
12. Thu nhập khác 250,409,276 176,544,247 127,030,265 308,221,073
13. Chi phí khác 826,692,929 415,853,796 346,925,888 592,169,614
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -576,283,653 -239,309,549 -219,895,623 -283,948,541
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,343,954,705 2,131,719,231 4,186,485,464 5,043,775,599
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,343,954,705 2,131,719,231 4,186,485,464 5,043,775,599
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,343,954,705 2,131,719,231 4,186,485,464 5,043,775,599
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 687 625 1,228 1,479
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.