TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
46,299,705,833 |
46,224,753,969 |
36,646,890,203 |
36,394,202,036 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,273,964,083 |
392,599,542 |
449,088,556 |
156,000,527 |
|
1. Tiền |
3,273,964,083 |
392,599,542 |
449,088,556 |
156,000,527 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
30,047,100,932 |
30,522,610,402 |
20,276,046,482 |
19,647,936,682 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
8,940,703,589 |
7,954,650,059 |
7,774,495,059 |
8,030,085,259 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,378,515,112 |
7,358,153,112 |
5,758,921,592 |
5,818,921,592 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
18,696,446,170 |
17,178,371,170 |
8,711,193,770 |
7,767,493,770 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-1,968,563,939 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-1,968,563,939 |
-1,968,563,939 |
-1,968,563,939 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
10,790,999,663 |
12,948,194,395 |
12,881,170,719 |
13,485,521,977 |
|
1. Hàng tồn kho |
10,790,999,663 |
12,948,194,395 |
12,881,170,719 |
13,485,521,977 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,187,641,155 |
2,361,349,630 |
3,040,584,446 |
3,104,742,850 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,187,641,155 |
2,361,349,630 |
3,040,584,446 |
3,104,742,850 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
38,493,106,972 |
37,994,676,975 |
44,703,461,436 |
11,751,761,815 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
777,548,990 |
777,548,990 |
777,548,990 |
777,548,990 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
777,548,990 |
777,548,990 |
777,548,990 |
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
777,548,990 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
30,255,502,992 |
30,189,448,508 |
30,123,394,024 |
7,394,176,996 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
30,255,502,992 |
30,189,448,508 |
30,123,394,024 |
7,394,176,996 |
|
- Nguyên giá |
87,482,489,956 |
87,482,489,956 |
87,482,489,956 |
24,732,225,260 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-57,226,986,964 |
-57,293,041,448 |
-57,359,095,932 |
-17,338,048,264 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,901,529,680 |
2,901,529,680 |
10,101,529,680 |
3,574,641,901 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,901,529,680 |
2,901,529,680 |
10,101,529,680 |
3,574,641,901 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,558,525,310 |
4,126,149,797 |
3,700,988,742 |
5,393,928 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,558,525,310 |
4,126,149,797 |
3,700,988,742 |
5,393,928 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
84,792,812,805 |
84,219,430,944 |
81,350,351,639 |
48,145,963,851 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
71,469,630,099 |
71,813,078,315 |
69,918,312,407 |
42,347,994,810 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
71,469,630,099 |
71,813,078,315 |
69,918,312,407 |
42,347,994,810 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
9,995,500,000 |
10,735,500,000 |
8,845,500,000 |
3,004,539,217 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,993,547,217 |
3,785,495,217 |
2,788,239,217 |
655,564,150 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
28,848,613,150 |
30,135,563,150 |
32,045,563,150 |
14,003,976,533 |
|
4. Phải trả người lao động |
13,105,190,026 |
13,061,878,393 |
13,208,309,498 |
1,154,974,065 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,039,596,351 |
1,035,831,715 |
1,072,088,515 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
79,956,666 |
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
12,048,440,845 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
13,407,226,689 |
13,058,809,840 |
11,958,612,027 |
11,480,500,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
13,323,182,706 |
12,406,352,629 |
11,432,039,232 |
5,797,969,041 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
13,323,182,706 |
12,406,352,629 |
11,432,039,232 |
5,797,969,041 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
34,098,600,000 |
34,098,600,000 |
34,098,600,000 |
34,098,600,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
34,098,600,000 |
34,098,600,000 |
34,098,600,000 |
34,098,600,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-20,775,417,294 |
-21,692,247,371 |
-22,666,560,768 |
-28,300,630,959 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-19,622,225,630 |
-19,622,225,630 |
-19,622,225,630 |
-19,622,225,630 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-1,153,191,664 |
-2,070,021,741 |
-3,044,335,138 |
-8,678,405,329 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
84,792,812,805 |
84,219,430,944 |
81,350,351,639 |
48,145,963,851 |
|