MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2021 Quý 1-2022 Quý 2-2022 Quý 3-2022 Tăng trưởng
1. TÀI SẢN
2. 2. Đầu tư ngắn hạn khác 2,986,500,000,000 2,942,500,000,000
3. 3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. 4. Cổ phiếu quỹ
5. 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
7. 7. Quỹ đầu tư phát triển
8. 8. Quỹ dự phòng tài chính
9. 9. Quỹ dự trữ bắt buộc 50,988,340,000 54,342,070,000 55,154,720,000 57,692,370,000
10. 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 266,852,820,000 330,912,900,000 332,923,970,000 166,639,230,000
12. 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
14. II. Nguồn kinh phí, quỹ khác 11,499,990,000 2,827,890,000 12,474,590,000 11,014,590,000
15. 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
16. 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11,499,990,000 2,827,890,000 12,474,590,000 11,014,590,000
17. 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
18. 4. Quỹ quản lý của cấp trên
19. 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
20. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
21. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
22. 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
23. C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
24. III. Các khoản phải thu 603,705,000,000 699,605,860,000 784,124,650,000 871,948,400,000
25. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,595,158,010,000 7,277,478,440,000 8,080,702,420,000 8,229,876,620,000
26. 1. Phải thu của khách hàng 144,476,020,000 203,150,000,000 229,760,560,000 208,868,150,000
27. 2. Trả trước cho người bán 247,181,540,000 258,563,790,000 329,578,300,000 451,309,810,000
28. 3. Phải thu nội bộ
29. 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
30. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
31. 6. Các khoản phải thu khác 220,629,560,000 248,381,750,000 236,112,120,000 223,096,750,000
32. 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*) -8,582,110,000 -10,489,680,000 -11,326,330,000 -11,326,330,000
33. A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 5,661,285,640,000 6,272,200,540,000 6,051,770,640,000 6,244,170,300,000
34. IV. Hàng tồn kho 1,885,970,000 2,283,340,000 1,893,750,000 1,815,680,000
35. 1. Hàng tồn kho 1,885,970,000 2,283,340,000 1,893,750,000 1,815,680,000
36. 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
37. V. Tài sản ngắn hạn khác 2,060,582,000,000 2,568,263,380,000 3,106,205,740,000 3,219,307,020,000
38. 1. Tạm ứng
39. 2. Chi phí trả trước ngắn hạn 624,576,940,000 837,338,840,000 1,069,122,490,000 1,133,365,460,000
40. 3. Tài sản thiếu chờ xử lý
41. 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
42. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
43. 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,646,400,000 1,943,150,000 1,948,870,000 1,844,230,000
44. I. Tiền 8,612,670,000 59,547,960,000 45,796,400,000 46,358,740,000
45. 7. Tài sản ngắn hạn khác 1,401,665,130,000 1,696,056,940,000 2,007,391,750,000 2,055,486,920,000
46. VI. Chi sự nghiệp
47. 1. Chi sự nghiệp năm trước
48. 2. Chi sự nghiệp năm nay
49. B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 933,872,370,000 1,005,277,900,000 2,028,931,770,000 1,985,706,320,000
50. I. Các khoản phải thu dài hạn 16,215,820,000 16,148,020,000 15,901,060,000 15,910,850,000
51. 1. Phải thu dài hạn của khách hàng
52. 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
53. 3. Phải thu dài hạn nội bộ
54. 4. Phải thu dài hạn khác 16,215,820,000 16,148,020,000 15,901,060,000 15,910,850,000
55. 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu) 8,612,670,000 31,547,960,000 27,796,400,000 46,358,740,000
56. 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
57. II. Tài sản cố định 81,224,020,000 79,209,360,000 77,220,600,000 75,007,500,000
58. 1. Tài sản cố định hữu hình 58,772,420,000 57,210,620,000 55,529,520,000 54,013,630,000
59. - Nguyên giá
60. - Giá trị hao mòn lũy kế
61. 2. Tài sản cố định thuê tài chính
62. - Nguyên giá
63. - Giá trị hao mòn lũy kế
64. 3. Tài sản cố định vô hình 22,451,590,000 21,998,740,000 21,691,080,000 20,993,870,000
65. - Nguyên giá
66. 2. Tiền gửi Ngân hàng
67. - Giá trị hao mòn lũy kế
68. III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 349,934,680,000 351,682,000,000 351,737,120,000 351,831,720,000
69. IV. Bất động sản đầu tư
70. - Nguyên giá
71. - Giá trị hao mòn lũy kế
72. V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 422,673,990,000 498,440,000,000 1,530,000,000,000 1,489,000,000,000
73. 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
74. 2. Đầu tư vào công ty con
75. 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
76. 4. Đầu tư dài hạn khác 433,440,000,000 498,440,000,000 1,530,000,000,000 1,489,000,000,000
77. 3. Tiền đang chuyển
78. 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -10,766,010,000
79. VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn 63,823,860,000 59,798,520,000 54,073,000,000 53,956,260,000
80. 1. Chi phí trả trước dài hạn 63,823,860,000 59,545,240,000 54,073,000,000 53,956,260,000
81. 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi 253,280,000
82. 3. Ký quỹ bảo hiểm
83. 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác
84. TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,595,158,010,000 7,277,478,440,000 8,080,702,420,000 8,229,876,620,000
85. NGUỒN VỐN
86. A. NỢ PHẢI TRẢ 4,835,816,860,000 5,459,395,580,000 6,250,149,140,000 6,350,030,440,000
87. I. Nợ ngắn hạn 1,613,316,760,000 1,906,097,880,000 2,298,287,580,000 2,408,519,160,000
88. 4. Các khoản tương đương tiền 28,000,000,000 18,000,000,000
89. 1. Vay và nợ ngắn hạn
90. 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
91. 3. Phải trả người bán 249,107,420,000 380,619,540,000 517,700,730,000 550,878,030,000
92. 4. Người mua trả tiền trước 19,492,360,000 23,825,850,000 28,149,240,000 23,912,930,000
93. 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 39,233,930,000 41,212,510,000 30,883,730,000 33,740,470,000
94. 6. Phải trả người lao động 137,979,910,000 67,347,710,000 93,001,340,000 82,292,000,000
95. 7. Phải trả nội bộ
96. 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
97. 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,167,503,140,000 1,393,092,270,000 1,628,552,530,000 1,717,695,740,000
98. 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
99. II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,986,500,000,000 2,942,500,000,000 2,113,750,100,000 2,104,740,470,000
100. II. Nợ dài hạn 107,086,090,000 84,673,050,000 100,134,920,000 111,302,700,000
101. 1. Vay dài hạn
102. 2. Nợ dài hạn
103. 3. Phát hành trái phiếu
104. 4. Phải trả dài hạn khác 107,086,090,000 84,673,050,000 100,134,920,000 111,302,700,000
105. III. Dự phòng nghiệp vụ 3,100,208,250,000 3,458,631,510,000 3,845,170,990,000 3,819,540,590,000
106. 1. Dự phòng phí 2,143,745,790,000 2,403,524,760,000 2,744,016,750,000 2,735,601,140,000
107. 2. Dự phòng toán học
108. 3. Dự phòng bồi thường 797,146,400,000 889,590,730,000 929,273,790,000 906,758,810,000
109. 4. Dự phòng dao động lớn 159,316,050,000 165,516,010,000 171,880,460,000 177,180,640,000
110. 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn 2,113,750,100,000 2,104,740,470,000
111. 5. Dự phòng chia lãi
112. 6. Dự phòng bảo đảm cân đối
113. IV. Nợ khác 15,205,760,000 9,993,150,000 6,555,650,000 10,667,990,000
114. 1. Chi phí phải trả 15,205,760,000 9,993,150,000 6,555,650,000 10,667,990,000
115. 2. Tài sản thừa chờ xử lý
116. 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
117. B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,759,341,150,000 1,818,082,860,000 1,830,553,270,000 1,879,846,190,000
118. I. Vốn chủ sở hữu 1,747,841,160,000 1,815,254,970,000 1,818,078,690,000 1,868,831,600,000
119. 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,430,000,000,000 1,430,000,000,000 1,430,000,000,000 1,644,500,000,000
120. 2. Thặng dư vốn cổ phần
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.