1. TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
2. 2. Đầu tư ngắn hạn khác
|
2,986,500,000,000 |
2,942,500,000,000 |
|
|
|
3. 3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
4. 4. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
5. 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
6. 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
7. 7. Quỹ đầu tư phát triển
|
|
|
|
|
|
8. 8. Quỹ dự phòng tài chính
|
|
|
|
|
|
9. 9. Quỹ dự trữ bắt buộc
|
50,988,340,000 |
54,342,070,000 |
55,154,720,000 |
57,692,370,000 |
|
10. 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
266,852,820,000 |
330,912,900,000 |
332,923,970,000 |
166,639,230,000 |
|
12. 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
|
|
|
|
|
13. 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
|
|
|
|
|
14. II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
|
11,499,990,000 |
2,827,890,000 |
12,474,590,000 |
11,014,590,000 |
|
15. 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
|
|
|
|
16. 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
11,499,990,000 |
2,827,890,000 |
12,474,590,000 |
11,014,590,000 |
|
17. 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
|
|
|
|
|
|
18. 4. Quỹ quản lý của cấp trên
|
|
|
|
|
|
19. 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
20. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
21. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
22. 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
23. C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
24. III. Các khoản phải thu
|
603,705,000,000 |
699,605,860,000 |
784,124,650,000 |
871,948,400,000 |
|
25. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
6,595,158,010,000 |
7,277,478,440,000 |
8,080,702,420,000 |
8,229,876,620,000 |
|
26. 1. Phải thu của khách hàng
|
144,476,020,000 |
203,150,000,000 |
229,760,560,000 |
208,868,150,000 |
|
27. 2. Trả trước cho người bán
|
247,181,540,000 |
258,563,790,000 |
329,578,300,000 |
451,309,810,000 |
|
28. 3. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
29. 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
30. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
31. 6. Các khoản phải thu khác
|
220,629,560,000 |
248,381,750,000 |
236,112,120,000 |
223,096,750,000 |
|
32. 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
|
-8,582,110,000 |
-10,489,680,000 |
-11,326,330,000 |
-11,326,330,000 |
|
33. A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
5,661,285,640,000 |
6,272,200,540,000 |
6,051,770,640,000 |
6,244,170,300,000 |
|
34. IV. Hàng tồn kho
|
1,885,970,000 |
2,283,340,000 |
1,893,750,000 |
1,815,680,000 |
|
35. 1. Hàng tồn kho
|
1,885,970,000 |
2,283,340,000 |
1,893,750,000 |
1,815,680,000 |
|
36. 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
|
|
|
|
|
37. V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,060,582,000,000 |
2,568,263,380,000 |
3,106,205,740,000 |
3,219,307,020,000 |
|
38. 1. Tạm ứng
|
|
|
|
|
|
39. 2. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
624,576,940,000 |
837,338,840,000 |
1,069,122,490,000 |
1,133,365,460,000 |
|
40. 3. Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
41. 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
42. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
43. 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,646,400,000 |
1,943,150,000 |
1,948,870,000 |
1,844,230,000 |
|
44. I. Tiền
|
8,612,670,000 |
59,547,960,000 |
45,796,400,000 |
46,358,740,000 |
|
45. 7. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,401,665,130,000 |
1,696,056,940,000 |
2,007,391,750,000 |
2,055,486,920,000 |
|
46. VI. Chi sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
47. 1. Chi sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
48. 2. Chi sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
49. B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
933,872,370,000 |
1,005,277,900,000 |
2,028,931,770,000 |
1,985,706,320,000 |
|
50. I. Các khoản phải thu dài hạn
|
16,215,820,000 |
16,148,020,000 |
15,901,060,000 |
15,910,850,000 |
|
51. 1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
52. 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
53. 3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
|
|
|
|
54. 4. Phải thu dài hạn khác
|
16,215,820,000 |
16,148,020,000 |
15,901,060,000 |
15,910,850,000 |
|
55. 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)
|
8,612,670,000 |
31,547,960,000 |
27,796,400,000 |
46,358,740,000 |
|
56. 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
|
|
|
|
|
57. II. Tài sản cố định
|
81,224,020,000 |
79,209,360,000 |
77,220,600,000 |
75,007,500,000 |
|
58. 1. Tài sản cố định hữu hình
|
58,772,420,000 |
57,210,620,000 |
55,529,520,000 |
54,013,630,000 |
|
59. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
60. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
61. 2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
62. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
63. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
64. 3. Tài sản cố định vô hình
|
22,451,590,000 |
21,998,740,000 |
21,691,080,000 |
20,993,870,000 |
|
65. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
66. 2. Tiền gửi Ngân hàng
|
|
|
|
|
|
67. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
68. III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
349,934,680,000 |
351,682,000,000 |
351,737,120,000 |
351,831,720,000 |
|
69. IV. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
70. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
71. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
72. V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
422,673,990,000 |
498,440,000,000 |
1,530,000,000,000 |
1,489,000,000,000 |
|
73. 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
|
|
|
|
|
|
74. 2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
75. 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
76. 4. Đầu tư dài hạn khác
|
433,440,000,000 |
498,440,000,000 |
1,530,000,000,000 |
1,489,000,000,000 |
|
77. 3. Tiền đang chuyển
|
|
|
|
|
|
78. 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-10,766,010,000 |
|
|
|
|
79. VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn
|
63,823,860,000 |
59,798,520,000 |
54,073,000,000 |
53,956,260,000 |
|
80. 1. Chi phí trả trước dài hạn
|
63,823,860,000 |
59,545,240,000 |
54,073,000,000 |
53,956,260,000 |
|
81. 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
|
|
253,280,000 |
|
|
|
82. 3. Ký quỹ bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
83. 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
84. TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6,595,158,010,000 |
7,277,478,440,000 |
8,080,702,420,000 |
8,229,876,620,000 |
|
85. NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
86. A. NỢ PHẢI TRẢ
|
4,835,816,860,000 |
5,459,395,580,000 |
6,250,149,140,000 |
6,350,030,440,000 |
|
87. I. Nợ ngắn hạn
|
1,613,316,760,000 |
1,906,097,880,000 |
2,298,287,580,000 |
2,408,519,160,000 |
|
88. 4. Các khoản tương đương tiền
|
|
28,000,000,000 |
18,000,000,000 |
|
|
89. 1. Vay và nợ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
90. 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
|
|
|
|
|
91. 3. Phải trả người bán
|
249,107,420,000 |
380,619,540,000 |
517,700,730,000 |
550,878,030,000 |
|
92. 4. Người mua trả tiền trước
|
19,492,360,000 |
23,825,850,000 |
28,149,240,000 |
23,912,930,000 |
|
93. 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
39,233,930,000 |
41,212,510,000 |
30,883,730,000 |
33,740,470,000 |
|
94. 6. Phải trả người lao động
|
137,979,910,000 |
67,347,710,000 |
93,001,340,000 |
82,292,000,000 |
|
95. 7. Phải trả nội bộ
|
|
|
|
|
|
96. 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
97. 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,167,503,140,000 |
1,393,092,270,000 |
1,628,552,530,000 |
1,717,695,740,000 |
|
98. 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
99. II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,986,500,000,000 |
2,942,500,000,000 |
2,113,750,100,000 |
2,104,740,470,000 |
|
100. II. Nợ dài hạn
|
107,086,090,000 |
84,673,050,000 |
100,134,920,000 |
111,302,700,000 |
|
101. 1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
102. 2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
103. 3. Phát hành trái phiếu
|
|
|
|
|
|
104. 4. Phải trả dài hạn khác
|
107,086,090,000 |
84,673,050,000 |
100,134,920,000 |
111,302,700,000 |
|
105. III. Dự phòng nghiệp vụ
|
3,100,208,250,000 |
3,458,631,510,000 |
3,845,170,990,000 |
3,819,540,590,000 |
|
106. 1. Dự phòng phí
|
2,143,745,790,000 |
2,403,524,760,000 |
2,744,016,750,000 |
2,735,601,140,000 |
|
107. 2. Dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
108. 3. Dự phòng bồi thường
|
797,146,400,000 |
889,590,730,000 |
929,273,790,000 |
906,758,810,000 |
|
109. 4. Dự phòng dao động lớn
|
159,316,050,000 |
165,516,010,000 |
171,880,460,000 |
177,180,640,000 |
|
110. 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
|
|
|
2,113,750,100,000 |
2,104,740,470,000 |
|
111. 5. Dự phòng chia lãi
|
|
|
|
|
|
112. 6. Dự phòng bảo đảm cân đối
|
|
|
|
|
|
113. IV. Nợ khác
|
15,205,760,000 |
9,993,150,000 |
6,555,650,000 |
10,667,990,000 |
|
114. 1. Chi phí phải trả
|
15,205,760,000 |
9,993,150,000 |
6,555,650,000 |
10,667,990,000 |
|
115. 2. Tài sản thừa chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
116. 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
117. B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,759,341,150,000 |
1,818,082,860,000 |
1,830,553,270,000 |
1,879,846,190,000 |
|
118. I. Vốn chủ sở hữu
|
1,747,841,160,000 |
1,815,254,970,000 |
1,818,078,690,000 |
1,868,831,600,000 |
|
119. 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,430,000,000,000 |
1,430,000,000,000 |
1,430,000,000,000 |
1,644,500,000,000 |
|
120. 2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|