MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Minh Hữu Liên (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 164,372,273,895 137,390,005,721 222,895,049,632 249,700,352,923
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,328,111,499 1,684,759,355 725,082,322 468,240,222
1. Tiền 2,328,111,499 1,684,759,355 725,082,322 468,240,222
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 39,936,577,538 32,947,118,602 201,764,858,763 227,558,720,354
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 39,093,537,164 33,149,833,468 201,713,326,985 228,005,965,282
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 363,114,886 436,278,849 760,611,041 313,625,847
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 479,925,488 242,926,892 172,841,344 121,049,832
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -881,920,607 -881,920,607 -881,920,607
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 113,242,948,738 90,851,581,980 17,543,365,289 17,962,365,336
1. Hàng tồn kho 113,242,948,738 91,742,946,467 17,543,365,289 17,962,365,336
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -891,364,487
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,864,636,120 11,906,545,784 2,861,743,258 3,711,027,011
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,226,590,803 827,377,917 1,523,313,025 926,958,980
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,991,032,570 7,207,379,036 1,444,278,195
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 647,012,747 3,871,788,831 1,338,430,233 1,339,789,836
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 65,735,768,998 63,338,219,804 66,920,488,161 64,742,921,683
I. Các khoản phải thu dài hạn 416,000,000 416,000,000 156,000,000 156,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 416,000,000 416,000,000 156,000,000 156,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 42,876,109,125 40,890,728,559 45,092,740,149 43,196,319,118
1. Tài sản cố định hữu hình 42,802,879,554 40,828,728,534 45,041,969,670 43,155,678,137
- Nguyên giá 80,633,202,042 79,343,583,860 80,619,525,903 80,619,525,903
- Giá trị hao mòn lũy kế -37,830,322,488 -38,514,855,326 -35,577,556,233 -37,463,847,766
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 73,229,571 62,000,025 50,770,479 40,640,981
- Nguyên giá 530,484,000 530,484,000 530,484,000 530,484,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -457,254,429 -468,483,975 -479,713,521 -489,843,019
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 22,443,659,873 22,031,491,245 21,671,748,012 21,390,602,565
1. Chi phí trả trước dài hạn 22,443,659,873 22,031,491,245 21,671,748,012 21,390,602,565
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 230,108,042,893 200,728,225,525 289,815,537,793 314,443,274,606
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 190,823,454,476 169,121,439,545 232,217,284,936 255,720,581,183
I. Nợ ngắn hạn 168,877,558,888 142,175,543,957 205,271,389,348 225,374,685,595
1. Phải trả người bán ngắn hạn 51,187,057,825 45,613,988,443 114,115,799,065 145,052,116,354
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 425,775,562 561,563,048 2,980,108,913 3,450,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,637,314,364 3,656,053,614 9,774,251,717 9,510,611,844
4. Phải trả người lao động 649,565,000 179,000 17,913,000 148,317,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 930,297,689 712,493,986 1,027,102,006 56,459,903
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 112,091,587,777 91,631,265,866 77,356,214,647 70,603,730,494
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -44,039,329
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 21,945,895,588 26,945,895,588 26,945,895,588 30,345,895,588
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 21,945,895,588 26,945,895,588 26,945,895,588 30,345,895,588
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 39,284,588,417 31,606,785,980 57,598,252,857 58,722,693,423
I. Vốn chủ sở hữu 39,284,588,417 31,606,785,980 57,598,252,857 58,722,693,423
1. Vốn góp của chủ sở hữu 54,309,230,000 54,309,230,000 54,309,230,000 54,309,230,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 54,309,230,000 54,309,230,000 54,309,230,000 54,309,230,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 124,205,820 124,205,820 124,205,820 124,205,820
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 2,294,874,180 2,294,874,180 2,294,874,180 2,294,874,180
5. Cổ phiếu quỹ -2,294,874,180 -2,294,874,180 -2,294,874,180 -2,294,874,180
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,000,053,297 2,000,053,297 2,000,053,297 2,000,053,297
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -17,148,900,700 -24,826,703,137 1,164,763,740 2,289,204,306
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -18,247,110,461 -5,224,114,378 20,767,352,499 21,891,793,065
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,098,209,761 -19,602,588,759 -19,602,588,759 -19,602,588,759
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 230,108,042,893 200,728,225,525 289,815,537,793 314,443,274,606
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.