TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
164,372,273,895 |
137,390,005,721 |
222,895,049,632 |
249,700,352,923 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,328,111,499 |
1,684,759,355 |
725,082,322 |
468,240,222 |
|
1. Tiền |
2,328,111,499 |
1,684,759,355 |
725,082,322 |
468,240,222 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
39,936,577,538 |
32,947,118,602 |
201,764,858,763 |
227,558,720,354 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
39,093,537,164 |
33,149,833,468 |
201,713,326,985 |
228,005,965,282 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
363,114,886 |
436,278,849 |
760,611,041 |
313,625,847 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
479,925,488 |
242,926,892 |
172,841,344 |
121,049,832 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-881,920,607 |
-881,920,607 |
-881,920,607 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
113,242,948,738 |
90,851,581,980 |
17,543,365,289 |
17,962,365,336 |
|
1. Hàng tồn kho |
113,242,948,738 |
91,742,946,467 |
17,543,365,289 |
17,962,365,336 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-891,364,487 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,864,636,120 |
11,906,545,784 |
2,861,743,258 |
3,711,027,011 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,226,590,803 |
827,377,917 |
1,523,313,025 |
926,958,980 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,991,032,570 |
7,207,379,036 |
|
1,444,278,195 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
647,012,747 |
3,871,788,831 |
1,338,430,233 |
1,339,789,836 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
65,735,768,998 |
63,338,219,804 |
66,920,488,161 |
64,742,921,683 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
416,000,000 |
416,000,000 |
156,000,000 |
156,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
416,000,000 |
416,000,000 |
156,000,000 |
156,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
42,876,109,125 |
40,890,728,559 |
45,092,740,149 |
43,196,319,118 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
42,802,879,554 |
40,828,728,534 |
45,041,969,670 |
43,155,678,137 |
|
- Nguyên giá |
80,633,202,042 |
79,343,583,860 |
80,619,525,903 |
80,619,525,903 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-37,830,322,488 |
-38,514,855,326 |
-35,577,556,233 |
-37,463,847,766 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
73,229,571 |
62,000,025 |
50,770,479 |
40,640,981 |
|
- Nguyên giá |
530,484,000 |
530,484,000 |
530,484,000 |
530,484,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-457,254,429 |
-468,483,975 |
-479,713,521 |
-489,843,019 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
22,443,659,873 |
22,031,491,245 |
21,671,748,012 |
21,390,602,565 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
22,443,659,873 |
22,031,491,245 |
21,671,748,012 |
21,390,602,565 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
230,108,042,893 |
200,728,225,525 |
289,815,537,793 |
314,443,274,606 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
190,823,454,476 |
169,121,439,545 |
232,217,284,936 |
255,720,581,183 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
168,877,558,888 |
142,175,543,957 |
205,271,389,348 |
225,374,685,595 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
51,187,057,825 |
45,613,988,443 |
114,115,799,065 |
145,052,116,354 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
425,775,562 |
561,563,048 |
2,980,108,913 |
3,450,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,637,314,364 |
3,656,053,614 |
9,774,251,717 |
9,510,611,844 |
|
4. Phải trả người lao động |
649,565,000 |
179,000 |
17,913,000 |
148,317,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
930,297,689 |
712,493,986 |
1,027,102,006 |
56,459,903 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
112,091,587,777 |
91,631,265,866 |
77,356,214,647 |
70,603,730,494 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-44,039,329 |
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
21,945,895,588 |
26,945,895,588 |
26,945,895,588 |
30,345,895,588 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
21,945,895,588 |
26,945,895,588 |
26,945,895,588 |
30,345,895,588 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
39,284,588,417 |
31,606,785,980 |
57,598,252,857 |
58,722,693,423 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
39,284,588,417 |
31,606,785,980 |
57,598,252,857 |
58,722,693,423 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
54,309,230,000 |
54,309,230,000 |
54,309,230,000 |
54,309,230,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
54,309,230,000 |
54,309,230,000 |
54,309,230,000 |
54,309,230,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
124,205,820 |
124,205,820 |
124,205,820 |
124,205,820 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
2,294,874,180 |
2,294,874,180 |
2,294,874,180 |
2,294,874,180 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,294,874,180 |
-2,294,874,180 |
-2,294,874,180 |
-2,294,874,180 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,000,053,297 |
2,000,053,297 |
2,000,053,297 |
2,000,053,297 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-17,148,900,700 |
-24,826,703,137 |
1,164,763,740 |
2,289,204,306 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-18,247,110,461 |
-5,224,114,378 |
20,767,352,499 |
21,891,793,065 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,098,209,761 |
-19,602,588,759 |
-19,602,588,759 |
-19,602,588,759 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
230,108,042,893 |
200,728,225,525 |
289,815,537,793 |
314,443,274,606 |
|