TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
149,288,390,001 |
137,703,807,690 |
159,285,862,891 |
165,893,222,056 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,109,332,972 |
3,973,188,573 |
2,344,948,167 |
4,337,078,659 |
|
1. Tiền |
7,109,332,972 |
|
2,344,948,167 |
4,337,078,659 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
2,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
59,996,714,548 |
47,867,852,021 |
54,440,525,747 |
47,372,932,491 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
42,975,280,207 |
33,544,021,157 |
54,075,396,117 |
45,800,874,403 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
17,785,807,074 |
2,393,964,594 |
767,925,466 |
358,662,532 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
537,607,051 |
13,161,846,064 |
816,683,611 |
1,213,395,556 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,301,979,784 |
-1,231,979,794 |
-1,219,479,447 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
68,560,780,277 |
73,603,383,998 |
82,567,147,387 |
100,790,930,007 |
|
1. Hàng tồn kho |
68,560,780,277 |
73,603,383,998 |
82,567,147,387 |
100,790,930,007 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,621,562,204 |
12,259,383,098 |
17,933,241,590 |
13,392,280,899 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,238,144,452 |
2,056,533,657 |
3,322,887,319 |
1,756,619,679 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,792,491,052 |
9,611,922,741 |
14,019,427,571 |
11,028,431,058 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
590,926,700 |
590,926,700 |
590,926,700 |
607,230,162 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
29,873,281,918 |
84,317,456,428 |
28,006,199,753 |
74,805,830,352 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
448,840,000 |
448,840,000 |
448,840,000 |
156,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
448,840,000 |
448,840,000 |
448,840,000 |
156,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
23,456,653,273 |
57,553,965,524 |
54,632,062,268 |
49,477,676,985 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
23,271,639,015 |
57,418,740,646 |
54,434,283,123 |
49,356,121,024 |
|
- Nguyên giá |
55,030,006,831 |
94,756,911,161 |
86,301,392,448 |
89,178,111,130 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-31,758,367,816 |
-37,338,170,515 |
-31,867,109,325 |
-39,821,990,106 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
185,014,258 |
135,224,878 |
197,779,145 |
121,555,961 |
|
- Nguyên giá |
398,315,000 |
398,315,000 |
530,484,000 |
530,484,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-213,300,742 |
-263,090,122 |
-332,704,855 |
-408,928,039 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,545,034,963 |
2,419,146,826 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,545,034,963 |
2,419,146,826 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
422,753,682 |
23,895,504,078 |
28,006,199,753 |
25,172,153,367 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
422,753,682 |
23,895,504,078 |
28,006,199,753 |
25,172,153,367 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
179,161,671,919 |
222,021,264,118 |
242,372,964,912 |
240,699,052,408 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
116,628,507,871 |
158,318,501,156 |
177,684,445,640 |
178,043,763,514 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
107,210,593,193 |
119,666,898,098 |
144,196,027,014 |
151,020,040,050 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
39,827,639,917 |
47,738,887,015 |
58,258,606,475 |
56,910,773,217 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
749,975,139 |
2,585,384,176 |
646,372,515 |
1,500,825,903 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,937,221,523 |
2,053,956,632 |
1,931,616,069 |
3,672,627,121 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
840,849,000 |
883,579,000 |
892,653,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
580,175,944 |
1,007,525,064 |
822,699,237 |
562,848,108 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
64,115,580,670 |
64,981,278,473 |
80,965,454,342 |
87,287,688,746 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
459,017,738 |
687,699,376 |
192,623,955 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
9,417,914,678 |
38,651,603,058 |
33,488,418,626 |
27,023,723,464 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
9,417,914,678 |
|
33,488,418,626 |
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
38,651,603,058 |
|
27,023,723,464 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
62,533,164,048 |
63,702,762,962 |
64,688,519,272 |
62,655,288,894 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
62,533,164,048 |
63,702,762,962 |
64,688,519,272 |
62,655,288,894 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
54,309,230,000 |
54,309,230,000 |
54,309,230,000 |
54,309,230,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
54,309,230,000 |
54,309,230,000 |
54,309,230,000 |
54,309,230,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
124,205,820 |
124,205,820 |
124,205,820 |
124,205,820 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
2,294,874,180 |
2,294,874,180 |
2,294,874,180 |
2,294,874,180 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,294,874,180 |
-2,294,874,180 |
-2,294,874,180 |
-2,294,874,180 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
8,569,327,142 |
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,356,558,615 |
1,356,558,615 |
|
6,423,643,313 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,743,169,613 |
7,912,768,527 |
1,685,756,310 |
1,798,209,761 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,202,496,831 |
1,869,598,914 |
1,685,756,310 |
812,453,451 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
540,672,782 |
6,043,169,613 |
|
985,756,310 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
179,161,671,919 |
222,021,264,118 |
242,372,964,912 |
240,699,052,408 |
|