MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Minh Hữu Liên (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 149,288,390,001 137,703,807,690 159,285,862,891 165,893,222,056
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,109,332,972 3,973,188,573 2,344,948,167 4,337,078,659
1. Tiền 7,109,332,972 2,344,948,167 4,337,078,659
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 59,996,714,548 47,867,852,021 54,440,525,747 47,372,932,491
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 42,975,280,207 33,544,021,157 54,075,396,117 45,800,874,403
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 17,785,807,074 2,393,964,594 767,925,466 358,662,532
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 537,607,051 13,161,846,064 816,683,611 1,213,395,556
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,301,979,784 -1,231,979,794 -1,219,479,447
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 68,560,780,277 73,603,383,998 82,567,147,387 100,790,930,007
1. Hàng tồn kho 68,560,780,277 73,603,383,998 82,567,147,387 100,790,930,007
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 13,621,562,204 12,259,383,098 17,933,241,590 13,392,280,899
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,238,144,452 2,056,533,657 3,322,887,319 1,756,619,679
2. Thuế GTGT được khấu trừ 10,792,491,052 9,611,922,741 14,019,427,571 11,028,431,058
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 590,926,700 590,926,700 590,926,700 607,230,162
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 29,873,281,918 84,317,456,428 28,006,199,753 74,805,830,352
I. Các khoản phải thu dài hạn 448,840,000 448,840,000 448,840,000 156,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 448,840,000 448,840,000 448,840,000 156,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 23,456,653,273 57,553,965,524 54,632,062,268 49,477,676,985
1. Tài sản cố định hữu hình 23,271,639,015 57,418,740,646 54,434,283,123 49,356,121,024
- Nguyên giá 55,030,006,831 94,756,911,161 86,301,392,448 89,178,111,130
- Giá trị hao mòn lũy kế -31,758,367,816 -37,338,170,515 -31,867,109,325 -39,821,990,106
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 185,014,258 135,224,878 197,779,145 121,555,961
- Nguyên giá 398,315,000 398,315,000 530,484,000 530,484,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -213,300,742 -263,090,122 -332,704,855 -408,928,039
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,545,034,963 2,419,146,826
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,545,034,963 2,419,146,826
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 422,753,682 23,895,504,078 28,006,199,753 25,172,153,367
1. Chi phí trả trước dài hạn 422,753,682 23,895,504,078 28,006,199,753 25,172,153,367
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 179,161,671,919 222,021,264,118 242,372,964,912 240,699,052,408
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 116,628,507,871 158,318,501,156 177,684,445,640 178,043,763,514
I. Nợ ngắn hạn 107,210,593,193 119,666,898,098 144,196,027,014 151,020,040,050
1. Phải trả người bán ngắn hạn 39,827,639,917 47,738,887,015 58,258,606,475 56,910,773,217
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 749,975,139 2,585,384,176 646,372,515 1,500,825,903
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,937,221,523 2,053,956,632 1,931,616,069 3,672,627,121
4. Phải trả người lao động 840,849,000 883,579,000 892,653,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 580,175,944 1,007,525,064 822,699,237 562,848,108
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 64,115,580,670 64,981,278,473 80,965,454,342 87,287,688,746
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 459,017,738 687,699,376 192,623,955
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 9,417,914,678 38,651,603,058 33,488,418,626 27,023,723,464
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 9,417,914,678 33,488,418,626
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 38,651,603,058 27,023,723,464
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 62,533,164,048 63,702,762,962 64,688,519,272 62,655,288,894
I. Vốn chủ sở hữu 62,533,164,048 63,702,762,962 64,688,519,272 62,655,288,894
1. Vốn góp của chủ sở hữu 54,309,230,000 54,309,230,000 54,309,230,000 54,309,230,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 54,309,230,000 54,309,230,000 54,309,230,000 54,309,230,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 124,205,820 124,205,820 124,205,820 124,205,820
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 2,294,874,180 2,294,874,180 2,294,874,180 2,294,874,180
5. Cổ phiếu quỹ -2,294,874,180 -2,294,874,180 -2,294,874,180 -2,294,874,180
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 8,569,327,142
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,356,558,615 1,356,558,615 6,423,643,313
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,743,169,613 7,912,768,527 1,685,756,310 1,798,209,761
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,202,496,831 1,869,598,914 1,685,756,310 812,453,451
- LNST chưa phân phối kỳ này 540,672,782 6,043,169,613 985,756,310
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 179,161,671,919 222,021,264,118 242,372,964,912 240,699,052,408
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.