1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
14,864,699,620 |
12,854,731,810 |
9,844,582,178 |
8,169,118,927 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
14,864,699,620 |
12,854,731,810 |
9,844,582,178 |
8,169,118,927 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
14,407,070,520 |
12,468,149,824 |
9,317,641,397 |
7,768,238,551 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
457,629,100 |
386,581,986 |
526,940,781 |
400,880,376 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
14,344,864,126 |
4,903,898,580 |
5,927,114,808 |
19,859,138,497 |
|
7. Chi phí tài chính |
-10,286,911,705 |
11,405,559,453 |
9,767,501,549 |
9,250,340,499 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,809,860,519 |
3,215,453,703 |
6,178,378,036 |
6,520,185,811 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-707,629,434 |
-690,153,488 |
137,784,463 |
-123,966,811 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,567,279,644 |
1,701,067,488 |
1,512,884,145 |
1,458,965,710 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
22,814,495,853 |
-8,506,299,863 |
-4,688,545,642 |
9,426,745,853 |
|
12. Thu nhập khác |
|
4,454,545 |
1,311,765,673 |
2,492,153,425 |
|
13. Chi phí khác |
2,918,437 |
1,200,000 |
1,397,453,297 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,918,437 |
3,254,545 |
-85,687,624 |
2,492,153,425 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
22,811,577,416 |
-8,503,045,318 |
-4,774,233,266 |
11,918,899,278 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,413,121,704 |
-1,666,761,475 |
48,076,715 |
1,082,075,029 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
100,835,264 |
|
-2,763,530 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
19,398,455,712 |
-6,937,119,107 |
-4,822,309,981 |
10,839,587,779 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
19,398,455,712 |
01 |
|
10,839,587,779 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
-6,937,119,108 |
-4,822,309,981 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|