1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
12,624,892,874 |
14,581,159,514 |
14,864,699,620 |
12,854,731,810 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
12,624,892,874 |
14,581,159,514 |
14,864,699,620 |
12,854,731,810 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
11,956,941,557 |
14,014,037,294 |
14,407,070,520 |
12,468,149,824 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
667,951,317 |
567,122,220 |
457,629,100 |
386,581,986 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
36,568,286,759 |
26,741,851,560 |
14,344,864,126 |
4,903,898,580 |
|
7. Chi phí tài chính |
20,061,625,052 |
10,777,544,802 |
-10,286,911,705 |
11,405,559,453 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,673,419,331 |
2,938,592,349 |
2,809,860,519 |
3,215,453,703 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
153,237,328 |
-1,024,490,897 |
-707,629,434 |
-690,153,488 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,865,061,954 |
1,682,423,647 |
1,567,279,644 |
1,701,067,488 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
15,462,788,398 |
13,824,514,434 |
22,814,495,853 |
-8,506,299,863 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
4,454,545 |
|
13. Chi phí khác |
14,579,600 |
|
2,918,437 |
1,200,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-14,579,600 |
|
-2,918,437 |
3,254,545 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
15,448,208,798 |
13,824,514,434 |
22,811,577,416 |
-8,503,045,318 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,088,950,634 |
2,107,608,023 |
3,413,121,704 |
-1,666,761,475 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
100,835,264 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,359,258,164 |
11,716,906,411 |
19,398,455,712 |
-6,937,119,107 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,359,258,164 |
11,716,906,411 |
19,398,455,712 |
01 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
-6,937,119,108 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|