TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
999,300,121,158 |
|
|
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,935,665,001 |
|
|
|
|
1. Tiền |
10,935,665,001 |
|
|
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
492,239,796,467 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
498,212,546,559 |
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-5,972,750,092 |
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
482,772,664,904 |
|
|
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,522,110,419 |
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
17,701,937,495 |
|
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
322,000,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
139,205,844,830 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,657,227,840 |
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
385,376,364 |
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
385,376,364 |
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,966,618,422 |
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
251,828,384 |
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
11,820,997,705 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
893,792,333 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
319,599,913,975 |
|
|
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
33,564,970,962 |
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
33,564,970,962 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
9,651,607,401 |
|
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,651,607,401 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
25,859,139,674 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,207,532,273 |
|
|
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
194,846,620,140 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
194,846,620,140 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
81,536,715,472 |
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
586,715,472 |
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
80,950,000,000 |
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,318,900,035,133 |
|
|
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
749,573,233,066 |
|
|
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
170,199,090,413 |
|
|
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
13,723,444,782 |
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
52,745,792 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
968,387,783 |
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
1,232,958,192 |
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
38,647,296,388 |
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
111,057,011,338 |
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,039,319,689 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,477,926,449 |
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
579,374,142,653 |
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
107,400,028 |
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
575,403,940,976 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
3,862,801,649 |
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
569,326,802,067 |
|
|
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
569,326,802,067 |
|
|
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
414,069,640,000 |
|
|
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
414,069,640,000 |
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
28,614,580,000 |
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,200,000 |
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,344,183,063 |
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
113,552,168,715 |
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
337,063,427 |
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
113,215,105,288 |
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
3,747,430,289 |
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,318,900,035,133 |
|
|
|
|