TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
999,300,121,158 |
896,852,212,184 |
838,314,933,969 |
923,981,353,937 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,935,665,001 |
29,399,007,488 |
64,043,796,554 |
33,605,061,959 |
|
1. Tiền |
10,935,665,001 |
29,399,007,488 |
64,043,796,554 |
32,505,061,959 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
1,100,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
492,239,796,467 |
293,457,004,943 |
194,064,105,317 |
253,729,101,221 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
498,212,546,559 |
325,613,837,273 |
203,306,887,816 |
258,896,363,978 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-5,972,750,092 |
-32,156,832,330 |
-9,242,782,499 |
-5,167,262,757 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
482,772,664,904 |
560,801,298,542 |
567,150,460,965 |
626,008,117,427 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,522,110,419 |
7,107,650,448 |
6,578,971,939 |
5,279,961,136 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
17,701,937,495 |
17,410,673,849 |
17,449,698,849 |
17,518,252,849 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
322,000,000,000 |
80,003,300,000 |
100,500,000,000 |
448,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
139,205,844,830 |
458,936,902,085 |
445,279,018,017 |
157,367,131,282 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,657,227,840 |
-2,657,227,840 |
-2,657,227,840 |
-2,657,227,840 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
385,376,364 |
249,026,364 |
139,940,909 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
385,376,364 |
249,026,364 |
139,940,909 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,966,618,422 |
12,945,874,847 |
12,916,630,224 |
10,639,073,330 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
251,828,384 |
227,364,325 |
173,284,916 |
225,811,343 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
11,820,997,705 |
11,918,225,022 |
11,942,234,908 |
8,706,484,530 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
893,792,333 |
800,285,500 |
801,110,400 |
1,706,777,457 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
319,599,913,975 |
306,071,396,431 |
292,005,558,808 |
243,247,561,771 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
33,564,970,962 |
34,026,477,002 |
34,061,318,278 |
3,368,736,234 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
33,564,970,962 |
34,026,477,002 |
34,061,318,278 |
3,368,736,234 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
9,651,607,401 |
8,869,995,537 |
8,150,164,462 |
7,485,340,706 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,651,607,401 |
8,869,995,537 |
8,150,164,462 |
7,485,340,706 |
|
- Nguyên giá |
25,859,139,674 |
25,859,139,674 |
25,859,139,674 |
25,859,139,674 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,207,532,273 |
-16,989,144,137 |
-17,708,975,212 |
-18,373,798,968 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
3,300,000,000 |
109,843,579,565 |
|
- Nguyên giá |
|
|
3,300,000,000 |
110,737,920,569 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-894,341,004 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
194,846,620,140 |
181,568,855,000 |
164,944,170,802 |
41,000,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
194,846,620,140 |
181,568,855,000 |
164,944,170,802 |
41,000,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
81,536,715,472 |
81,606,068,892 |
81,549,905,266 |
81,549,905,266 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
586,715,472 |
656,068,892 |
599,905,266 |
599,905,266 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
80,950,000,000 |
80,950,000,000 |
80,950,000,000 |
80,950,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,318,900,035,133 |
1,202,923,608,615 |
1,130,320,492,777 |
1,167,228,915,708 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
749,573,233,066 |
692,993,276,000 |
625,767,501,168 |
638,749,357,741 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
170,199,090,413 |
112,042,637,525 |
45,738,988,906 |
60,037,685,036 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
13,723,444,782 |
14,545,974,934 |
13,965,801,591 |
13,786,695,857 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
52,745,792 |
52,745,792 |
52,745,792 |
52,745,792 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
968,387,783 |
2,855,765,108 |
4,699,250,969 |
1,309,246,364 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,232,958,192 |
1,173,131,851 |
1,549,857,013 |
1,806,406,906 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
38,647,296,388 |
30,566,781,342 |
14,576,717,427 |
26,942,700,042 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
111,057,011,338 |
22,324,468,559 |
3,323,570,893 |
3,298,630,314 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,039,319,689 |
38,056,243,490 |
5,316,377,892 |
10,589,592,432 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,477,926,449 |
2,467,526,449 |
2,254,667,329 |
2,251,667,329 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
579,374,142,653 |
580,950,638,475 |
580,028,512,262 |
578,711,672,705 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
107,400,028 |
118,400,028 |
2,118,400,028 |
118,400,028 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
575,403,940,976 |
576,250,781,158 |
574,696,899,878 |
575,243,018,598 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
3,862,801,649 |
4,581,457,289 |
3,213,212,356 |
3,350,254,079 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
569,326,802,067 |
509,930,332,615 |
504,552,991,609 |
528,479,557,967 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
569,326,802,067 |
509,930,332,615 |
504,552,991,609 |
528,479,557,967 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
414,069,640,000 |
414,069,640,000 |
414,069,640,000 |
414,069,640,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
414,069,640,000 |
414,069,640,000 |
414,069,640,000 |
414,069,640,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
28,614,580,000 |
28,614,580,000 |
28,614,580,000 |
28,614,580,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,200,000 |
-1,200,000 |
-1,200,000 |
-1,200,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,344,183,063 |
9,344,183,063 |
9,344,183,063 |
9,344,183,063 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
113,552,168,715 |
54,481,256,543 |
49,035,307,800 |
72,819,723,889 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
337,063,427 |
-58,733,848,745 |
-43,476,375,488 |
92,511,683,288 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
113,215,105,288 |
113,215,105,288 |
92,511,683,288 |
-19,691,959,399 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
3,747,430,289 |
3,421,873,009 |
3,490,480,746 |
3,632,631,015 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,318,900,035,133 |
1,202,923,608,615 |
1,130,320,492,777 |
1,167,228,915,708 |
|