MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Tập đoàn Mgroup (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,266,776,053 2,935,326,610 570,076,807 2,856,723,394
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,266,776,053 2,935,326,610 570,076,807 2,856,723,394
4. Giá vốn hàng bán 2,054,552,146 2,277,938,379 338,382,564 2,637,258,940
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 212,223,907 657,388,231 231,694,243 219,464,454
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,731,718 1,375,238 1,459,865 1,752,185
7. Chi phí tài chính 12,953,561 13,012,243 11,772,355 11,209,234
- Trong đó: Chi phí lãi vay 12,953,561 13,012,243 11,772,355 11,209,234
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 84,294,336 41,500,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,585,765,193 3,998,275,652 3,713,384,768 3,720,337,810
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -4,469,057,465 -3,394,024,426 -3,492,003,015 -3,510,330,405
12. Thu nhập khác 50,022,000 1,600,000,000 1,777
13. Chi phí khác 10,441,891 569,929 63,000,000 189,802,396
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 39,580,109 1,599,430,071 -63,000,000 -189,800,619
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -4,429,477,356 -1,794,594,355 -3,555,003,015 -3,700,131,024
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -4,429,477,356 -1,794,594,355 -3,555,003,015 -3,700,131,024
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -4,348,513,394 -1,795,404,299 -3,583,629,103 -3,635,188,867
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -80,963,962 809,944 28,626,088 -64,942,157
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -217 -90 -179 -182
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -217 -90 -179 -182
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.