TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
73,260,718,855 |
73,765,314,353 |
72,062,026,800 |
72,729,774,453 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,153,491,464 |
2,733,513,684 |
3,125,163,226 |
6,606,009,746 |
|
1. Tiền |
3,153,491,464 |
2,733,513,684 |
3,125,163,226 |
6,606,009,746 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
59,391,346,455 |
60,307,838,133 |
58,124,495,737 |
55,281,009,847 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
7,626,943,248 |
8,244,612,883 |
7,968,905,357 |
6,528,296,257 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
40,201,626,283 |
40,197,949,278 |
39,479,324,778 |
38,244,239,278 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
16,827,705,236 |
16,880,204,284 |
15,691,193,914 |
15,523,402,624 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,264,928,312 |
-5,014,928,312 |
-5,014,928,312 |
-5,014,928,312 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
8,631,280,455 |
8,631,280,455 |
8,631,280,455 |
8,631,280,455 |
|
1. Hàng tồn kho |
8,631,280,455 |
8,631,280,455 |
8,631,280,455 |
8,631,280,455 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,084,600,481 |
2,092,682,081 |
2,181,087,382 |
2,211,474,405 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
21,716,792 |
17,700,995 |
63,185,198 |
104,169,401 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,949,679,443 |
1,960,776,840 |
2,003,697,938 |
1,993,100,758 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
113,204,246 |
114,204,246 |
114,204,246 |
114,204,246 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
142,637,908,065 |
139,269,708,053 |
137,038,472,964 |
134,217,918,587 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,240,000,000 |
5,780,000,000 |
5,780,000,000 |
5,780,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
6,240,000,000 |
5,780,000,000 |
5,780,000,000 |
5,780,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,151,521,247 |
1,049,924,585 |
948,327,923 |
306,038,976 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,151,521,247 |
1,049,924,585 |
948,327,923 |
306,038,976 |
|
- Nguyên giá |
2,438,319,909 |
2,438,319,909 |
2,438,319,909 |
1,293,324,454 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,286,798,662 |
-1,388,395,324 |
-1,489,991,986 |
-987,285,478 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
49,475,751,868 |
49,496,751,868 |
50,194,716,791 |
50,844,054,711 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
49,475,751,868 |
49,496,751,868 |
50,194,716,791 |
50,844,054,711 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
85,770,634,950 |
82,943,031,600 |
80,115,428,250 |
77,287,824,900 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
85,770,634,950 |
82,943,031,600 |
80,115,428,250 |
77,287,824,900 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
215,898,626,920 |
213,035,022,406 |
209,100,499,764 |
206,947,693,040 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
19,960,929,736 |
18,891,919,577 |
18,652,495,944 |
20,204,103,334 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
12,253,716,632 |
11,224,788,441 |
11,025,446,776 |
12,764,103,334 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,561,680,646 |
4,000,899,517 |
3,759,151,029 |
5,317,006,945 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,430,204,770 |
2,430,204,770 |
2,430,204,770 |
2,430,204,770 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
757,758,515 |
89,472,235 |
95,069,230 |
38,099,208 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,783,112,233 |
1,053,333,545 |
996,591,379 |
949,152,790 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,051,502 |
4,051,502 |
144,147,496 |
239,576,621 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,556,581,094 |
3,486,499,000 |
3,439,955,000 |
3,790,063,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
160,327,872 |
160,327,872 |
160,327,872 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,707,213,104 |
7,667,131,136 |
7,627,049,168 |
7,440,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
7,440,000,000 |
7,440,000,000 |
7,440,000,000 |
7,440,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
267,213,104 |
227,131,136 |
187,049,168 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
195,937,697,184 |
194,143,102,829 |
190,448,003,820 |
186,743,589,706 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
195,937,697,184 |
194,143,102,829 |
190,448,003,820 |
186,743,589,706 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-26,466,824,460 |
-28,262,228,759 |
-31,957,934,658 |
-35,593,123,525 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-22,118,311,065 |
-22,118,311,066 |
-22,118,311,066 |
-22,118,311,066 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-4,348,513,395 |
-6,143,917,693 |
-9,839,623,592 |
-13,474,812,459 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
22,404,521,644 |
22,405,331,588 |
22,405,938,478 |
22,336,713,231 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
215,898,626,920 |
213,035,022,406 |
209,100,499,764 |
206,947,693,040 |
|