MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tập đoàn Mgroup (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 73,260,718,855 73,765,314,353 72,062,026,800 72,729,774,453
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,153,491,464 2,733,513,684 3,125,163,226 6,606,009,746
1. Tiền 3,153,491,464 2,733,513,684 3,125,163,226 6,606,009,746
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 59,391,346,455 60,307,838,133 58,124,495,737 55,281,009,847
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7,626,943,248 8,244,612,883 7,968,905,357 6,528,296,257
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 40,201,626,283 40,197,949,278 39,479,324,778 38,244,239,278
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 16,827,705,236 16,880,204,284 15,691,193,914 15,523,402,624
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,264,928,312 -5,014,928,312 -5,014,928,312 -5,014,928,312
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 8,631,280,455 8,631,280,455 8,631,280,455 8,631,280,455
1. Hàng tồn kho 8,631,280,455 8,631,280,455 8,631,280,455 8,631,280,455
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,084,600,481 2,092,682,081 2,181,087,382 2,211,474,405
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 21,716,792 17,700,995 63,185,198 104,169,401
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,949,679,443 1,960,776,840 2,003,697,938 1,993,100,758
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 113,204,246 114,204,246 114,204,246 114,204,246
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 142,637,908,065 139,269,708,053 137,038,472,964 134,217,918,587
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,240,000,000 5,780,000,000 5,780,000,000 5,780,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 6,240,000,000 5,780,000,000 5,780,000,000 5,780,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,151,521,247 1,049,924,585 948,327,923 306,038,976
1. Tài sản cố định hữu hình 1,151,521,247 1,049,924,585 948,327,923 306,038,976
- Nguyên giá 2,438,319,909 2,438,319,909 2,438,319,909 1,293,324,454
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,286,798,662 -1,388,395,324 -1,489,991,986 -987,285,478
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 49,475,751,868 49,496,751,868 50,194,716,791 50,844,054,711
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 49,475,751,868 49,496,751,868 50,194,716,791 50,844,054,711
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 85,770,634,950 82,943,031,600 80,115,428,250 77,287,824,900
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 85,770,634,950 82,943,031,600 80,115,428,250 77,287,824,900
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 215,898,626,920 213,035,022,406 209,100,499,764 206,947,693,040
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 19,960,929,736 18,891,919,577 18,652,495,944 20,204,103,334
I. Nợ ngắn hạn 12,253,716,632 11,224,788,441 11,025,446,776 12,764,103,334
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,561,680,646 4,000,899,517 3,759,151,029 5,317,006,945
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,430,204,770 2,430,204,770 2,430,204,770 2,430,204,770
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 757,758,515 89,472,235 95,069,230 38,099,208
4. Phải trả người lao động 1,783,112,233 1,053,333,545 996,591,379 949,152,790
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,051,502 4,051,502 144,147,496 239,576,621
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,556,581,094 3,486,499,000 3,439,955,000 3,790,063,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 160,327,872 160,327,872 160,327,872
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 7,707,213,104 7,667,131,136 7,627,049,168 7,440,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 7,440,000,000 7,440,000,000 7,440,000,000 7,440,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 267,213,104 227,131,136 187,049,168
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 195,937,697,184 194,143,102,829 190,448,003,820 186,743,589,706
I. Vốn chủ sở hữu 195,937,697,184 194,143,102,829 190,448,003,820 186,743,589,706
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -26,466,824,460 -28,262,228,759 -31,957,934,658 -35,593,123,525
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -22,118,311,065 -22,118,311,066 -22,118,311,066 -22,118,311,066
- LNST chưa phân phối kỳ này -4,348,513,395 -6,143,917,693 -9,839,623,592 -13,474,812,459
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 22,404,521,644 22,405,331,588 22,405,938,478 22,336,713,231
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 215,898,626,920 213,035,022,406 209,100,499,764 206,947,693,040
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.