TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,397,624,124,317 |
1,269,522,123,668 |
1,253,326,316,493 |
1,226,484,055,783 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
94,066,030,588 |
77,969,960,438 |
97,117,629,750 |
122,915,374,240 |
|
1. Tiền |
81,066,030,588 |
69,969,960,438 |
84,117,629,750 |
102,915,374,240 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
13,000,000,000 |
8,000,000,000 |
13,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
871,054,921,492 |
708,677,165,353 |
660,445,257,949 |
611,572,997,042 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
786,573,888,750 |
634,174,327,426 |
603,939,463,079 |
494,298,499,504 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
83,253,392,164 |
77,512,656,062 |
55,080,340,121 |
120,699,177,506 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,273,674,771 |
3,569,981,016 |
9,861,777,703 |
4,089,376,658 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,420,744,969 |
-6,919,112,977 |
-8,970,207,620 |
-8,414,468,701 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
374,710,776 |
339,313,826 |
533,884,666 |
900,412,075 |
|
IV. Hàng tồn kho |
413,946,647,330 |
458,524,500,462 |
480,223,286,184 |
476,097,880,628 |
|
1. Hàng tồn kho |
419,977,750,673 |
464,864,974,027 |
485,698,621,406 |
481,629,481,849 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-6,031,103,343 |
-6,340,473,565 |
-5,475,335,222 |
-5,531,601,221 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
18,556,524,907 |
24,350,497,415 |
15,540,142,610 |
15,897,803,873 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,155,138,555 |
6,767,099,658 |
5,185,817,955 |
4,758,823,513 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
11,371,831,986 |
15,090,284,615 |
8,327,474,680 |
8,829,108,402 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,006,554,366 |
2,493,113,142 |
2,026,849,975 |
2,309,871,958 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
23,000,000 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
303,966,836,155 |
301,532,417,289 |
317,154,043,528 |
320,863,209,150 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
559,221,000 |
1,098,840,660 |
1,130,480,660 |
1,154,780,660 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
559,221,000 |
1,098,840,660 |
1,130,480,660 |
1,154,780,660 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
241,179,060,889 |
255,792,138,282 |
253,355,456,668 |
248,527,612,803 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
217,941,701,766 |
232,513,276,595 |
230,012,370,928 |
225,279,311,124 |
|
- Nguyên giá |
379,341,139,439 |
399,600,676,207 |
403,679,549,337 |
404,199,450,031 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-161,399,437,673 |
-167,087,399,612 |
-173,667,178,409 |
-178,920,138,907 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
23,237,359,123 |
23,278,861,687 |
23,343,085,740 |
23,248,301,679 |
|
- Nguyên giá |
25,396,362,803 |
25,510,004,468 |
25,651,254,468 |
25,630,004,468 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,159,003,680 |
-2,231,142,781 |
-2,308,168,728 |
-2,381,702,789 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
25,919,452,074 |
9,041,437,753 |
23,349,176,835 |
32,964,976,184 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
25,919,452,074 |
9,041,437,753 |
23,349,176,835 |
32,964,976,184 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
247,894 |
26,298 |
26,298 |
26,298 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
247,894 |
26,298 |
26,298 |
26,298 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
36,308,854,298 |
35,599,974,296 |
39,318,903,067 |
38,215,813,205 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
23,356,280,753 |
22,875,097,033 |
27,743,736,651 |
26,452,585,444 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
854,395,910 |
998,838,904 |
327,756,133 |
890,731,154 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
100,940,000 |
103,714,400 |
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
11,997,237,635 |
11,622,323,959 |
11,247,410,283 |
10,872,496,607 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,701,590,960,472 |
1,571,054,540,957 |
1,570,480,360,021 |
1,547,347,264,933 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
876,518,053,164 |
738,970,635,601 |
711,322,077,273 |
674,087,479,122 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
874,377,948,583 |
736,569,961,959 |
708,745,403,631 |
671,635,805,480 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
599,072,279,569 |
480,834,307,625 |
378,417,510,210 |
390,234,204,156 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
67,873,387,044 |
21,885,236,264 |
33,386,000,006 |
42,229,033,598 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,832,940,292 |
6,474,841,789 |
76,289,360,598 |
6,605,509,606 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,704,488,620 |
10,219,503,940 |
24,039,502,395 |
11,678,989,149 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,616,892,882 |
9,891,496,531 |
11,824,698,405 |
11,665,675,469 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
01 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
37,143,698,399 |
45,265,652,287 |
68,348,440,195 |
54,514,972,834 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
139,662,968,722 |
156,399,021,767 |
115,820,053,533 |
154,146,636,403 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
5,141,908,700 |
177,545,234 |
231,489,245 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
471,293,055 |
457,993,055 |
442,293,055 |
329,295,020 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,140,104,581 |
2,400,673,642 |
2,576,673,642 |
2,451,673,642 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,153,700,000 |
1,953,700,000 |
2,129,700,000 |
2,129,700,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
445,000,000 |
445,000,000 |
445,000,000 |
320,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
-458,595,419 |
1,973,642 |
1,973,642 |
1,973,642 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
825,072,907,308 |
832,083,905,356 |
859,158,282,748 |
873,259,785,811 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
825,072,907,308 |
832,083,905,356 |
859,158,282,748 |
873,259,785,811 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
440,000,000,000 |
440,000,000,000 |
440,000,000,000 |
440,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
440,000,000,000 |
440,000,000,000 |
440,000,000,000 |
440,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
01 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
23,471,789,361 |
23,471,838,246 |
23,471,838,246 |
23,471,789,361 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,806,871,996 |
2,806,962,507 |
2,806,962,507 |
2,806,871,996 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
164,153,537,379 |
170,888,558,073 |
194,207,251,851 |
206,180,069,084 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
21,603,323,805 |
27,537,161,508 |
51,785,791,613 |
12,351,322,980 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
142,550,213,574 |
143,351,396,565 |
142,421,460,238 |
193,828,746,104 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
194,640,708,573 |
194,916,546,530 |
198,672,230,144 |
200,801,055,370 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,701,590,960,472 |
1,571,054,540,957 |
1,570,480,360,021 |
1,547,347,264,933 |
|