MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 446,620,997,518 420,185,245,187 342,110,213,288 501,243,298,939
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 87,374,031,315 73,592,455,275 46,106,792,801 194,904,685,223
1. Tiền 35,374,031,315 25,592,455,275 14,106,792,801 171,904,685,223
2. Các khoản tương đương tiền 52,000,000,000 48,000,000,000 32,000,000,000 23,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 50,400,000,000 54,400,000,000 48,400,000,000 28,400,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 50,400,000,000 54,400,000,000 48,400,000,000 28,400,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 184,482,521,782 190,069,188,683 151,449,467,510 175,494,307,120
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 158,692,407,188 132,200,233,061 114,008,850,218 126,732,994,143
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 13,993,388,516 14,125,612,306 17,755,791,537 19,702,759,146
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,584,109,454 44,530,726,692 20,472,209,131 29,845,937,207
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -787,383,376 -787,383,376 -787,383,376 -787,383,376
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 115,882,926,422 95,109,741,258 87,932,590,107 92,447,222,621
1. Hàng tồn kho 116,355,950,042 95,547,104,853 88,369,953,702 92,884,586,216
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -473,023,620 -437,363,595 -437,363,595 -437,363,595
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,481,517,999 7,013,859,971 8,221,362,870 9,997,083,975
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 98,873,778 68,491,643 41,709,510 232,286,713
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,380,117,701 6,945,368,328 8,179,653,360 9,764,797,262
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,526,520
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 125,820,910,404 126,545,750,630 151,527,448,437 166,042,618,480
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,363,135,000 4,363,135,000 4,363,135,000 4,363,135,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 4,363,135,000 4,363,135,000 4,363,135,000 4,363,135,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 46,418,902,129 44,251,793,337 42,097,286,437 40,236,008,692
1. Tài sản cố định hữu hình 46,418,902,129 44,251,793,337 42,097,286,437 40,236,008,692
- Nguyên giá 154,374,402,173 154,498,045,703 154,208,045,703 154,579,581,884
- Giá trị hao mòn lũy kế -107,955,500,044 -110,246,252,366 -112,110,759,266 -114,343,573,192
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 270,200,000 270,200,000 270,200,000 270,200,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -270,200,000 -270,200,000 -270,200,000 -270,200,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 39,696,258,174 42,804,563,565 67,159,301,296 85,929,742,745
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 39,696,258,174 42,804,563,565 67,159,301,296 85,929,742,745
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 35,342,615,101 35,126,258,728 37,907,725,704 35,513,732,043
1. Chi phí trả trước dài hạn 35,342,615,101 35,126,258,728 37,907,725,704 35,513,732,043
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 572,441,907,922 546,730,995,817 493,637,661,725 667,285,917,419
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 405,398,041,773 378,111,673,680 327,857,293,095 506,635,987,823
I. Nợ ngắn hạn 405,398,041,773 378,111,673,680 327,857,293,095 506,635,987,823
1. Phải trả người bán ngắn hạn 82,137,108,141 44,873,049,818 41,394,031,257 60,549,540,069
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 12,712,973,075 7,105,791,462 18,884,628,999 16,264,251,266
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 607,482,295 1,172,335,827 1,430,129,971 69,711,091
4. Phải trả người lao động 7,205,842,212 8,264,721,757 5,320,536,028 4,255,406,370
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 250,000,000 262,500,000 35,985,091 87,500,001
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 195,374,732,589 225,635,923,779 189,052,519,451 345,683,094,776
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 102,994,000,753 87,631,448,329 68,594,559,590 76,786,081,542
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,115,902,708 3,165,902,708 3,144,902,708 2,940,402,708
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 167,043,866,149 168,619,322,137 165,780,368,630 160,649,929,596
I. Vốn chủ sở hữu 167,015,532,828 168,595,988,817 165,762,035,311 160,636,596,278
1. Vốn góp của chủ sở hữu 62,800,950,000 62,800,950,000 62,800,950,000 62,800,950,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 62,800,950,000 62,800,950,000 62,800,950,000 62,800,950,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 29,425,200,000 29,425,200,000 29,425,200,000 29,425,200,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 69,782,414,151 69,782,414,151 69,782,414,151 69,782,414,151
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,006,968,677 6,587,424,666 3,753,471,160 -1,371,967,873
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,682,342,018 6,581,083,306 3,747,129,800 -4,997,815,239
- LNST chưa phân phối kỳ này 324,626,659 6,341,360 6,341,360 3,625,847,366
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 28,333,321 23,333,320 18,333,319 13,333,318
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 28,333,321 23,333,320 18,333,319 13,333,318
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 572,441,907,922 546,730,995,817 493,637,661,725 667,285,917,419
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.