1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
208,055,906,359 |
252,423,896,668 |
|
332,053,194,014 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,044,970,899 |
3,864,068,323 |
|
152,742,124 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
206,010,935,460 |
248,559,828,345 |
|
331,900,451,890 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
140,379,973,284 |
195,047,480,287 |
|
288,282,298,625 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
65,630,962,176 |
53,512,348,058 |
|
43,618,153,265 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
122,325,545 |
59,014,004 |
|
51,642,831 |
|
7. Chi phí tài chính |
25,254,274,231 |
22,173,673,837 |
|
23,058,197,659 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
25,254,274,231 |
22,173,673,837 |
|
22,163,282,203 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
25,391,139,908 |
28,154,204,609 |
|
24,848,320,923 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,211,259,193 |
1,273,631,631 |
|
-4,236,722,486 |
|
12. Thu nhập khác |
148,526,315 |
8,464,737,184 |
|
4,428,986,828 |
|
13. Chi phí khác |
3,677,079,029 |
3,570,052,881 |
|
4,904,643,482 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,528,552,714 |
4,894,684,303 |
|
-475,656,654 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,682,706,479 |
6,168,315,934 |
|
-4,712,379,140 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,303,887,193 |
2,151,896,606 |
|
971,448,613 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
174,481,898 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,204,337,388 |
4,016,419,328 |
|
-5,683,827,753 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,336,039,498 |
4,017,049,516 |
|
-5,471,235,017 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
-212,592,736 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
334 |
519 |
|
-655 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
-655 |
|