MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần miền Đông (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 62,205,113,306 74,743,933,188 59,558,762,763 80,571,882,058
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 62,205,113,306 74,743,933,188 59,558,762,763 80,571,882,058
4. Giá vốn hàng bán 46,835,740,278 58,121,608,887 45,653,590,405 70,764,291,667
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 15,369,373,028 16,622,324,301 13,905,172,358 9,807,590,391
6. Doanh thu hoạt động tài chính 308,116,529 183,885,327 95,609,570 80,768,224
7. Chi phí tài chính 1,865,373,200 2,052,958,328 1,945,390,696 1,776,682,300
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,865,373,200 2,036,202,089 1,945,390,696 1,776,682,300
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 8,863,987,467 9,450,758,259 9,015,546,917 9,619,791,547
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,816,353,216 2,208,903,395 2,065,709,742 2,590,835,880
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,131,775,674 3,093,589,646 974,134,573 -4,098,951,112
12. Thu nhập khác 793,502,304 125,740 23,162 63,189,087
13. Chi phí khác 1,995,711,213 56,651,987 37,323,063 591,159,548
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,202,208,909 -56,526,247 -37,299,901 -527,970,461
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,929,566,765 3,037,063,399 936,834,672 -4,626,921,573
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 600,915,925 618,743,077 194,831,547 -891,324,047
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,328,650,840 2,418,320,322 742,003,125 -3,735,597,526
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,328,650,840 2,418,320,322 742,003,125 -3,735,597,526
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.