1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
69,992,236,070 |
33,823,359,793 |
61,826,161,326 |
48,536,107,749 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
69,992,236,070 |
33,823,359,793 |
61,826,161,326 |
48,536,107,749 |
|
4. Giá vốn hàng bán
|
57,764,304,854 |
27,947,388,068 |
38,775,169,228 |
38,853,748,336 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
12,227,931,216 |
5,875,971,725 |
23,050,992,098 |
9,682,359,413 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
61,335,211 |
24,700,351 |
1,557,851 |
187,043,767 |
|
7. Chi phí tài chính
|
1,086,717,859 |
1,098,171,151 |
1,003,093,654 |
1,127,092,953 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,086,500,299 |
1,098,171,151 |
1,003,093,654 |
1,127,092,953 |
|
8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
|
-4,037,082,684 |
-3,233,069,221 |
-5,462,576,858 |
-4,956,029,188 |
|
9. Chi phí bán hàng
|
2,243,046,315 |
1,368,704,403 |
3,096,812,828 |
2,482,174,967 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,922,419,569 |
200,727,301 |
13,490,066,609 |
1,304,106,072 |
|
12. Thu nhập khác
|
22,838 |
126,281 |
18,160,104 |
22,114,100 |
|
13. Chi phí khác
|
30,089,867 |
20,010,370 |
513,083,754 |
285,452,880 |
|
14. Lợi nhuận khác
|
-30,067,029 |
-19,884,089 |
-494,923,650 |
-263,338,780 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
4,892,352,540 |
180,843,212 |
12,995,142,959 |
1,040,767,292 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
984,488,481 |
40,170,716 |
2,701,645,343 |
265,244,034 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,907,864,059 |
140,672,496 |
10,293,497,616 |
775,523,258 |
|
18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
3,907,864,059 |
140,672,496 |
10,293,497,616 |
775,523,258 |
|
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
21. Cổ tức
|
|
|
|
|
|