MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần miền Đông (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 264,568,553,362 253,668,255,141 266,641,676,815 261,230,827,449
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,242,126,568 32,274,608,058 12,357,736,355 6,855,813,346
1. Tiền 3,542,126,568 12,274,608,058 7,357,736,355 1,855,813,346
2. Các khoản tương đương tiền 6,700,000,000 20,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 222,084,160,887 194,103,720,297 217,175,553,728 220,056,654,854
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 143,030,228,558 103,243,270,991 92,154,569,182 91,101,452,777
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 24,373,955,288 24,115,114,193 24,444,224,834 24,233,982,153
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 709,892,339 709,892,339 709,892,339 609,892,339
6. Phải thu ngắn hạn khác 55,128,735,465 67,194,093,537 101,025,518,136 105,269,978,348
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,158,650,763 -1,158,650,763 -1,158,650,763 -1,158,650,763
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 30,205,320,224 26,461,986,663 31,764,070,339 30,375,049,974
1. Hàng tồn kho 30,898,027,029 27,154,693,468 32,456,777,144 31,067,756,779
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -692,706,805 -692,706,805 -692,706,805 -692,706,805
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,036,945,683 827,940,123 5,344,316,393 3,943,309,275
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,083,175,966 659,089,707 4,344,912,292 2,875,547,322
2. Thuế GTGT được khấu trừ 452,781,017 828,850,046 871,942,920
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 500,988,700 168,850,416 170,554,055 195,819,033
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 93,881,027,469 94,314,016,090 77,825,240,926 77,894,328,221
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,831,900,168 1,831,900,168 2,132,621,123 2,132,621,123
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,831,900,168 1,831,900,168 2,132,621,123 2,132,621,123
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 24,914,345,000 24,118,307,653 23,507,182,508 23,069,457,789
1. Tài sản cố định hữu hình 24,134,895,000 23,351,082,653 22,752,182,508 22,281,796,067
- Nguyên giá 46,343,172,620 45,050,457,939 44,415,578,274 44,683,760,092
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,208,277,620 -21,699,375,286 -21,663,395,766 -22,401,964,025
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 779,450,000 767,225,000 755,000,000 787,661,722
- Nguyên giá 1,030,648,900 1,030,648,900 1,030,648,900 1,075,618,900
- Giá trị hao mòn lũy kế -251,198,900 -263,423,900 -275,648,900 -287,957,178
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,727,261,512 7,276,503,344 8,557,280,470 11,284,077,663
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,727,261,512 7,276,503,344 8,557,280,470 11,284,077,663
V. Đầu tư tài chính dài hạn 17,793,315,713 20,252,460,213 6,147,587,773 6,308,750,213
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,530,000,000 3,530,000,000 3,530,000,000 3,530,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 19,574,823,795 21,574,823,795 7,141,326,060 7,302,706,060
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -5,311,508,082 -4,852,363,582 -4,523,738,287 -4,523,955,847
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 43,614,205,076 40,834,844,712 37,480,569,052 35,099,421,433
1. Chi phí trả trước dài hạn 43,614,205,076 40,834,844,712 37,480,569,052 35,099,421,433
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 358,449,580,831 347,982,271,231 344,466,917,741 339,125,155,670
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 211,123,616,298 198,669,437,804 193,646,220,133 187,977,941,831
I. Nợ ngắn hạn 211,123,616,298 198,669,437,804 193,646,220,133 187,977,941,831
1. Phải trả người bán ngắn hạn 110,437,900,111 79,415,084,837 73,803,079,030 77,364,066,078
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 26,035,394,974 40,273,491,122 38,948,331,829 31,896,674,573
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,202,989,687 1,594,091,603 1,309,013,497 2,239,237,180
4. Phải trả người lao động 850,997,881 2,484,535,584 750,844,335 860,082,179
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,483,238,764 6,205,366,309 7,227,151,439 4,974,026,146
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,120,787,000 4,976,140,652 5,227,847,254 8,283,973,230
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 57,728,946,122 61,649,405,938 64,208,127,200 59,861,499,657
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,263,361,759 2,071,321,759 2,171,825,549 2,498,382,788
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 147,325,964,533 149,312,833,427 150,820,697,608 151,147,213,839
I. Vốn chủ sở hữu 147,325,964,533 149,312,833,427 150,820,697,608 151,147,213,839
1. Vốn góp của chủ sở hữu 108,890,310,000 108,890,310,000 108,890,310,000 108,890,310,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 108,890,310,000 108,890,310,000 108,890,310,000 108,890,310,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,453,130,042 1,453,130,042 1,453,130,042 1,453,130,042
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,967,507,603 -2,967,507,603 -2,967,507,603 -2,967,507,603
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 34,758,906,115 34,758,906,115 34,758,906,115 37,121,436,115
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,191,125,979 7,177,994,873 8,685,859,054 6,649,845,285
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,128,435,092 5,115,303,986 1,407,989,609 5,269,451,140
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,062,690,887 2,062,690,887 7,277,869,445 1,380,394,145
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 358,449,580,831 347,982,271,231 344,466,917,741 339,125,155,670
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.