TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
264,568,553,362 |
253,668,255,141 |
266,641,676,815 |
261,230,827,449 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,242,126,568 |
32,274,608,058 |
12,357,736,355 |
6,855,813,346 |
|
1. Tiền |
3,542,126,568 |
12,274,608,058 |
7,357,736,355 |
1,855,813,346 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
6,700,000,000 |
20,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
222,084,160,887 |
194,103,720,297 |
217,175,553,728 |
220,056,654,854 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
143,030,228,558 |
103,243,270,991 |
92,154,569,182 |
91,101,452,777 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
24,373,955,288 |
24,115,114,193 |
24,444,224,834 |
24,233,982,153 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
709,892,339 |
709,892,339 |
709,892,339 |
609,892,339 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
55,128,735,465 |
67,194,093,537 |
101,025,518,136 |
105,269,978,348 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,158,650,763 |
-1,158,650,763 |
-1,158,650,763 |
-1,158,650,763 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
30,205,320,224 |
26,461,986,663 |
31,764,070,339 |
30,375,049,974 |
|
1. Hàng tồn kho |
30,898,027,029 |
27,154,693,468 |
32,456,777,144 |
31,067,756,779 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-692,706,805 |
-692,706,805 |
-692,706,805 |
-692,706,805 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,036,945,683 |
827,940,123 |
5,344,316,393 |
3,943,309,275 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,083,175,966 |
659,089,707 |
4,344,912,292 |
2,875,547,322 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
452,781,017 |
|
828,850,046 |
871,942,920 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
500,988,700 |
168,850,416 |
170,554,055 |
195,819,033 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
93,881,027,469 |
94,314,016,090 |
77,825,240,926 |
77,894,328,221 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,831,900,168 |
1,831,900,168 |
2,132,621,123 |
2,132,621,123 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,831,900,168 |
1,831,900,168 |
2,132,621,123 |
2,132,621,123 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
24,914,345,000 |
24,118,307,653 |
23,507,182,508 |
23,069,457,789 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
24,134,895,000 |
23,351,082,653 |
22,752,182,508 |
22,281,796,067 |
|
- Nguyên giá |
46,343,172,620 |
45,050,457,939 |
44,415,578,274 |
44,683,760,092 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,208,277,620 |
-21,699,375,286 |
-21,663,395,766 |
-22,401,964,025 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
779,450,000 |
767,225,000 |
755,000,000 |
787,661,722 |
|
- Nguyên giá |
1,030,648,900 |
1,030,648,900 |
1,030,648,900 |
1,075,618,900 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-251,198,900 |
-263,423,900 |
-275,648,900 |
-287,957,178 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,727,261,512 |
7,276,503,344 |
8,557,280,470 |
11,284,077,663 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,727,261,512 |
7,276,503,344 |
8,557,280,470 |
11,284,077,663 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
17,793,315,713 |
20,252,460,213 |
6,147,587,773 |
6,308,750,213 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
3,530,000,000 |
3,530,000,000 |
3,530,000,000 |
3,530,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
19,574,823,795 |
21,574,823,795 |
7,141,326,060 |
7,302,706,060 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-5,311,508,082 |
-4,852,363,582 |
-4,523,738,287 |
-4,523,955,847 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
43,614,205,076 |
40,834,844,712 |
37,480,569,052 |
35,099,421,433 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
43,614,205,076 |
40,834,844,712 |
37,480,569,052 |
35,099,421,433 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
358,449,580,831 |
347,982,271,231 |
344,466,917,741 |
339,125,155,670 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
211,123,616,298 |
198,669,437,804 |
193,646,220,133 |
187,977,941,831 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
211,123,616,298 |
198,669,437,804 |
193,646,220,133 |
187,977,941,831 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
110,437,900,111 |
79,415,084,837 |
73,803,079,030 |
77,364,066,078 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
26,035,394,974 |
40,273,491,122 |
38,948,331,829 |
31,896,674,573 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,202,989,687 |
1,594,091,603 |
1,309,013,497 |
2,239,237,180 |
|
4. Phải trả người lao động |
850,997,881 |
2,484,535,584 |
750,844,335 |
860,082,179 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,483,238,764 |
6,205,366,309 |
7,227,151,439 |
4,974,026,146 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,120,787,000 |
4,976,140,652 |
5,227,847,254 |
8,283,973,230 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
57,728,946,122 |
61,649,405,938 |
64,208,127,200 |
59,861,499,657 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,263,361,759 |
2,071,321,759 |
2,171,825,549 |
2,498,382,788 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
147,325,964,533 |
149,312,833,427 |
150,820,697,608 |
151,147,213,839 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
147,325,964,533 |
149,312,833,427 |
150,820,697,608 |
151,147,213,839 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
108,890,310,000 |
108,890,310,000 |
108,890,310,000 |
108,890,310,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
108,890,310,000 |
108,890,310,000 |
108,890,310,000 |
108,890,310,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,453,130,042 |
1,453,130,042 |
1,453,130,042 |
1,453,130,042 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,967,507,603 |
-2,967,507,603 |
-2,967,507,603 |
-2,967,507,603 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
34,758,906,115 |
34,758,906,115 |
34,758,906,115 |
37,121,436,115 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,191,125,979 |
7,177,994,873 |
8,685,859,054 |
6,649,845,285 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,128,435,092 |
5,115,303,986 |
1,407,989,609 |
5,269,451,140 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,062,690,887 |
2,062,690,887 |
7,277,869,445 |
1,380,394,145 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
358,449,580,831 |
347,982,271,231 |
344,466,917,741 |
339,125,155,670 |
|