1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
109,594,624,638 |
131,590,619,771 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
109,594,624,638 |
131,590,619,771 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
107,315,257,929 |
128,919,256,212 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
2,279,366,709 |
2,671,363,559 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
41,408,476 |
21,000,546 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
9,552,104,002 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
9,552,104,002 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
1,373,743,330 |
1,227,681,003 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
-8,605,072,147 |
1,464,683,102 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
10,676,156,750 |
427,114,815 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
335,581,122 |
190,472,789 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
10,340,575,628 |
236,642,026 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
1,735,503,481 |
1,701,325,128 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
347,100,696 |
340,265,026 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
1,388,402,785 |
1,361,060,102 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
1,388,402,785 |
1,361,060,102 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
555 |
544 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|