MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 121,062,015,922 130,848,372,950 125,680,936,074 118,118,740,680
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 456,558,900 476,230,430
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 120,605,457,022 130,372,142,520 125,680,936,074 118,118,740,680
4. Giá vốn hàng bán 103,776,505,715 110,928,306,672 112,291,932,055 102,226,479,058
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 16,828,951,307 19,443,835,848 13,389,004,019 15,892,261,622
6. Doanh thu hoạt động tài chính 31,331,738 7,167,489 511,731,979 441,391,494
7. Chi phí tài chính 639,805,875 243,703,682 692,342,123 424,496,408
- Trong đó: Chi phí lãi vay 473,283,286 84,454,387 350,364,434 212,652,973
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,885,701,955 4,214,003,281 4,422,188,152 3,673,691,449
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,262,437,663 4,962,538,933 5,462,151,527 3,942,295,303
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 8,072,337,552 10,030,757,441 3,324,054,196 8,293,169,956
12. Thu nhập khác 34,796,462 267,967,948 44,854,497 2,346,412
13. Chi phí khác 82,368,706 783,883,929
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 34,796,462 185,599,242 -739,029,432 2,346,412
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 8,107,134,014 10,216,356,683 2,585,024,764 8,295,516,368
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,621,426,803 2,043,271,329 636,172,579 1,659,103,274
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,485,707,211 8,173,085,354 1,948,852,185 6,636,413,094
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,485,707,211 8,173,085,354 1,948,852,185 6,636,413,094
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 431 543 129 441
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.