1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
60,387,452,205 |
100,029,773,380 |
426,734,989,508 |
65,181,014,301 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
29,645,000 |
503,611,500 |
66,906,000 |
310,533,600 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
60,357,807,205 |
99,526,161,880 |
426,668,083,508 |
64,870,480,701 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
58,654,454,467 |
86,274,297,252 |
419,793,054,807 |
54,170,297,469 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,703,352,738 |
13,251,864,628 |
6,875,028,701 |
10,700,183,232 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
36,146,165 |
28,585,735 |
867,986,301 |
6,092,184,961 |
|
7. Chi phí tài chính |
236,091,759 |
626,781,848 |
2,299,711,477 |
5,014,128,622 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
235,641,230 |
459,572,923 |
2,299,711,477 |
4,974,376,169 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-3,248,174,657 |
-5,085,233,173 |
-2,278,339,352 |
-2,976,189,854 |
|
9. Chi phí bán hàng |
5,576,078,679 |
8,012,011,289 |
5,336,572,660 |
6,081,055,218 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-7,320,846,192 |
-443,575,947 |
-2,171,608,487 |
2,720,994,499 |
|
12. Thu nhập khác |
7,185,274,027 |
4,130,180,566 |
6,254,463,641 |
6,416,661,352 |
|
13. Chi phí khác |
173,874,909 |
973,933,875 |
604,909,900 |
1,445,332,130 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
7,011,399,118 |
3,156,246,691 |
5,649,553,741 |
4,971,329,222 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-309,447,074 |
2,712,670,744 |
3,477,945,254 |
7,692,323,721 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
206,429,190 |
695,589,051 |
1,538,464,744 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-309,447,074 |
2,506,241,554 |
2,782,356,203 |
6,153,858,977 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-309,447,074 |
2,506,241,554 |
2,782,356,203 |
6,153,858,977 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-21 |
150 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|