MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 212,979,118,906 227,700,167,320 238,737,717,775 229,113,003,650
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,065,917,097 10,119,811,548 11,112,313,465 3,751,748,057
1. Tiền 6,065,917,097 10,119,811,548 11,112,313,465 3,751,748,057
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 25,000,000,000 25,000,000,000 31,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 25,000,000,000 25,000,000,000 31,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 96,436,615,294 96,767,664,169 90,359,398,039 96,151,798,050
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 89,836,799,425 89,645,944,162 85,874,087,881 88,676,045,711
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,280,547,432 6,973,570,433 4,203,732,638 8,254,865,600
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 490,207,664 304,840,513 515,410,532 181,211,426
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -170,973,461 -170,973,461 -461,084,450 -1,203,256,325
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 34,234 14,282,522 227,251,438 242,931,638
IV. Hàng tồn kho 106,973,030,601 90,849,862,174 110,207,091,418 96,592,252,096
1. Hàng tồn kho 106,973,030,601 90,849,862,174 110,207,091,418 96,592,252,096
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,503,555,914 4,962,829,429 2,058,914,853 1,617,205,447
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,703,126,327 1,190,158,413 1,266,785,305 1,256,249,439
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,800,429,587 3,772,671,016 792,129,548 360,956,008
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 82,984,730,270 81,577,771,115 80,548,734,169 78,386,460,613
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,250,000 5,250,000 5,250,000 5,250,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,250,000 5,250,000 5,250,000 5,250,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 29,098,160,015 27,758,935,972 25,956,127,508 23,363,994,173
1. Tài sản cố định hữu hình 29,098,160,015 27,758,935,972 25,956,127,508 23,363,994,173
- Nguyên giá 359,293,963,561 360,545,664,092 361,289,668,592 361,289,668,592
- Giá trị hao mòn lũy kế -330,195,803,546 -332,786,728,120 -335,333,541,084 -337,925,674,419
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 48,798,248,800 48,798,248,800 48,983,600,000 48,983,600,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 48,983,600,000 48,983,600,000 48,983,600,000 48,983,600,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -185,351,200 -185,351,200
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,083,071,455 5,015,336,343 5,603,756,661 6,033,616,440
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,083,071,455 5,015,336,343 5,603,756,661 6,033,616,440
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 295,963,849,176 309,277,938,435 319,286,451,944 307,499,464,263
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 57,090,469,490 62,151,602,209 70,405,362,523 52,519,627,148
I. Nợ ngắn hạn 57,090,469,490 62,151,602,209 70,405,362,523 52,519,627,148
1. Phải trả người bán ngắn hạn 18,080,857,632 15,038,082,826 16,740,045,667 19,937,717,367
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 62,560,491 42,291,200 82,846,356 81,622,666
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,625,542,795 21,814,226,871 5,524,472,409 7,493,940,786
4. Phải trả người lao động 4,843,327,235 6,486,180,209 7,734,158,030 7,420,276,617
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 695,851,433 937,314,264 1,290,925,662 997,257,161
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 11,079,913,664 11,394,514,350 9,979,671,456 10,545,464,151
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 10,828,688,121 5,507,408,633 28,122,659,087 5,631,764,544
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,873,728,119 931,583,856 930,583,856 411,583,856
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 238,873,379,686 247,126,336,226 248,881,089,421 254,979,837,115
I. Vốn chủ sở hữu 238,873,379,686 247,126,336,226 248,881,089,421 254,979,837,115
1. Vốn góp của chủ sở hữu 150,713,370,000 150,713,370,000 150,713,370,000 150,713,370,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 150,713,370,000 150,713,370,000 150,713,370,000 150,713,370,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 15,557,011,449 15,557,011,449 15,557,011,449 15,557,011,449
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -317,124,000 -317,124,000 -317,124,000 -317,124,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 64,948,203,442 64,948,203,442 64,948,203,442 64,948,203,442
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,971,918,795 16,224,875,335 17,979,628,530 24,078,376,224
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 17,441,963,130
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,971,918,795 16,224,875,335 17,979,628,530 6,636,413,094
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 295,963,849,176 309,277,938,435 319,286,451,944 307,499,464,263
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.