TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
255,593,913,026 |
|
188,555,927,121 |
211,973,132,049 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,270,728,702 |
|
19,266,353,333 |
15,948,308,376 |
|
1. Tiền |
6,270,728,702 |
|
19,266,353,333 |
15,948,308,376 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
108,102,791,411 |
|
63,682,479,573 |
73,283,415,660 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
61,681,716,222 |
|
62,885,123,098 |
72,689,473,898 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
47,035,668,374 |
|
1,569,161,092 |
1,136,875,710 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
196,120,761 |
|
297,155,550 |
443,211,039 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-810,713,946 |
|
-1,068,960,167 |
-986,144,987 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
131,743,828,569 |
|
104,333,621,641 |
121,328,795,895 |
|
1. Hàng tồn kho |
131,743,828,569 |
|
104,333,621,641 |
121,328,795,895 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,476,564,344 |
|
1,273,472,574 |
1,412,612,118 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
354,399,375 |
|
1,022,298,241 |
937,709,675 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,765,274,010 |
|
154,705,510 |
474,902,443 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,769,586,409 |
|
96,468,823 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
2,587,304,550 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
116,327,061,923 |
|
119,507,256,302 |
100,830,687,083 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1,010,000,000 |
1,010,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1,010,000,000 |
1,010,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
106,067,464,796 |
|
113,576,038,066 |
95,855,864,969 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
103,444,703,387 |
|
72,718,720,477 |
59,901,425,492 |
|
- Nguyên giá |
282,233,179,308 |
|
289,038,615,837 |
293,607,481,408 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-178,788,475,921 |
|
-216,319,895,360 |
-233,706,055,916 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
2,114,418,851 |
|
40,857,317,589 |
35,954,439,477 |
|
- Nguyên giá |
2,916,439,794 |
|
49,028,781,108 |
49,028,781,108 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-802,020,943 |
|
-8,171,463,519 |
-13,074,341,631 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
508,342,558 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,193,321,400 |
|
1,972,000,000 |
1,906,647,600 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,972,000,000 |
|
1,972,000,000 |
1,972,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-778,678,600 |
|
|
-65,352,400 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,066,275,727 |
|
2,949,218,236 |
2,058,174,514 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,713,332,727 |
|
2,949,218,236 |
2,058,174,514 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
371,920,974,949 |
|
308,063,183,423 |
312,803,819,132 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
214,061,617,791 |
|
100,627,379,642 |
105,495,368,995 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
169,841,850,690 |
|
84,692,543,868 |
101,036,472,811 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
31,204,563,902 |
|
14,661,410,234 |
21,844,444,622 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
614,825,823 |
|
115,375,396 |
437,653,748 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
232,683,546 |
|
5,888,125,071 |
3,027,819,068 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,331,552,178 |
|
8,924,668,709 |
7,372,891,254 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,425,688,700 |
|
1,504,743,748 |
1,447,087,587 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
9,481,089,118 |
16,558,719,049 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
43,665,818,061 |
49,000,748,952 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
378,449,264 |
|
451,313,531 |
1,347,108,531 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
44,219,767,101 |
|
15,934,835,774 |
4,458,896,184 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
43,993,648,775 |
|
15,904,191,180 |
4,458,896,184 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
226,118,326 |
|
30,644,594 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
157,859,357,158 |
|
207,435,803,781 |
207,308,450,137 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
157,859,357,158 |
|
207,435,803,781 |
207,308,450,137 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
105,463,100,000 |
|
150,713,370,000 |
150,713,370,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
150,713,370,000 |
150,713,370,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
24,014,701,449 |
|
15,557,011,449 |
15,557,011,449 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-317,124,000 |
|
-317,124,000 |
-317,124,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,549,308,448 |
|
27,227,670,540 |
27,722,665,432 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,279,733,211 |
|
14,254,875,792 |
13,632,527,256 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
400 |
13,632,526,856 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
14,254,875,392 |
400 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
371,920,974,949 |
|
308,063,183,423 |
312,803,819,132 |
|