MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 255,593,913,026 188,555,927,121 211,973,132,049
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,270,728,702 19,266,353,333 15,948,308,376
1. Tiền 6,270,728,702 19,266,353,333 15,948,308,376
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 108,102,791,411 63,682,479,573 73,283,415,660
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 61,681,716,222 62,885,123,098 72,689,473,898
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 47,035,668,374 1,569,161,092 1,136,875,710
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 196,120,761 297,155,550 443,211,039
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -810,713,946 -1,068,960,167 -986,144,987
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 131,743,828,569 104,333,621,641 121,328,795,895
1. Hàng tồn kho 131,743,828,569 104,333,621,641 121,328,795,895
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,476,564,344 1,273,472,574 1,412,612,118
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 354,399,375 1,022,298,241 937,709,675
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,765,274,010 154,705,510 474,902,443
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,769,586,409 96,468,823
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 2,587,304,550
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 116,327,061,923 119,507,256,302 100,830,687,083
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,010,000,000 1,010,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,010,000,000 1,010,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 106,067,464,796 113,576,038,066 95,855,864,969
1. Tài sản cố định hữu hình 103,444,703,387 72,718,720,477 59,901,425,492
- Nguyên giá 282,233,179,308 289,038,615,837 293,607,481,408
- Giá trị hao mòn lũy kế -178,788,475,921 -216,319,895,360 -233,706,055,916
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2,114,418,851 40,857,317,589 35,954,439,477
- Nguyên giá 2,916,439,794 49,028,781,108 49,028,781,108
- Giá trị hao mòn lũy kế -802,020,943 -8,171,463,519 -13,074,341,631
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 508,342,558
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,193,321,400 1,972,000,000 1,906,647,600
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,972,000,000 1,972,000,000 1,972,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -778,678,600 -65,352,400
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,066,275,727 2,949,218,236 2,058,174,514
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,713,332,727 2,949,218,236 2,058,174,514
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 371,920,974,949 308,063,183,423 312,803,819,132
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 214,061,617,791 100,627,379,642 105,495,368,995
I. Nợ ngắn hạn 169,841,850,690 84,692,543,868 101,036,472,811
1. Phải trả người bán ngắn hạn 31,204,563,902 14,661,410,234 21,844,444,622
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 614,825,823 115,375,396 437,653,748
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 232,683,546 5,888,125,071 3,027,819,068
4. Phải trả người lao động 4,331,552,178 8,924,668,709 7,372,891,254
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,425,688,700 1,504,743,748 1,447,087,587
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,481,089,118 16,558,719,049
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 43,665,818,061 49,000,748,952
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 378,449,264 451,313,531 1,347,108,531
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 44,219,767,101 15,934,835,774 4,458,896,184
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 43,993,648,775 15,904,191,180 4,458,896,184
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 226,118,326 30,644,594
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 157,859,357,158 207,435,803,781 207,308,450,137
I. Vốn chủ sở hữu 157,859,357,158 207,435,803,781 207,308,450,137
1. Vốn góp của chủ sở hữu 105,463,100,000 150,713,370,000 150,713,370,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 150,713,370,000 150,713,370,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 24,014,701,449 15,557,011,449 15,557,011,449
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -317,124,000 -317,124,000 -317,124,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,549,308,448 27,227,670,540 27,722,665,432
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,279,733,211 14,254,875,792 13,632,527,256
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 400 13,632,526,856
- LNST chưa phân phối kỳ này 14,254,875,392 400
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 371,920,974,949 308,063,183,423 312,803,819,132
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.