1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
19,872,301,820 |
4,545,454,545 |
8,730,790,909 |
19,900,514,393 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
19,872,301,820 |
4,545,454,545 |
8,730,790,909 |
19,900,514,393 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
19,477,813,457 |
4,157,803,198 |
8,093,891,909 |
19,414,390,314 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
394,488,363 |
387,651,347 |
636,899,000 |
486,124,079 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,338,862 |
68,772 |
273,685 |
272,618 |
|
7. Chi phí tài chính |
145,968,906 |
89,234,791 |
91,757,754 |
87,877,393 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
145,968,906 |
89,234,791 |
91,757,754 |
87,877,393 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
209,685,203 |
|
|
334,308,834 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
272,063,472 |
504,847,345 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
40,173,116 |
26,421,856 |
40,567,586 |
64,210,470 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
1,517,876 |
2,050,891 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-1,517,876 |
-2,050,891 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
40,173,116 |
26,421,856 |
39,049,710 |
62,159,579 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,034,623 |
5,284,371 |
8,113,517 |
12,842,094 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
32,138,493 |
21,137,485 |
30,936,193 |
49,317,485 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
32,138,493 |
21,137,485 |
30,936,193 |
49,317,485 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
05 |
08 |
12 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|