TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
97,505,171,441 |
101,167,036,389 |
89,738,747,994 |
89,682,868,481 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,778,012,032 |
6,435,971,129 |
3,753,357,992 |
8,943,821,244 |
|
1. Tiền |
2,778,012,032 |
6,435,971,129 |
3,753,357,992 |
8,943,821,244 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
68,917,511,289 |
78,585,524,652 |
69,798,006,474 |
65,063,028,462 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
35,424,195,679 |
43,647,246,475 |
32,983,884,692 |
35,004,271,811 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
31,022,072,293 |
29,413,343,833 |
28,998,410,214 |
27,407,836,018 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
100,000,000 |
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
14,288,261,224 |
17,241,952,251 |
19,632,729,475 |
14,467,938,540 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,817,017,907 |
-11,817,017,907 |
-11,817,017,907 |
-11,817,017,907 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
23,830,320,073 |
15,067,791,597 |
13,922,947,706 |
14,451,983,265 |
|
1. Hàng tồn kho |
23,830,320,073 |
15,067,791,597 |
13,922,947,706 |
14,451,983,265 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,979,328,047 |
1,077,749,011 |
2,264,435,822 |
1,224,035,510 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
29,638,938 |
29,638,938 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,040,860,306 |
139,281,270 |
1,296,329,143 |
255,928,831 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
938,467,741 |
938,467,741 |
938,467,741 |
938,467,741 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
47,182,726,675 |
46,748,669,679 |
45,981,661,035 |
51,900,190,607 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
557,615,510 |
326,422,934 |
326,422,934 |
326,422,934 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
557,615,510 |
326,422,934 |
326,422,934 |
326,422,934 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,183,745,413 |
2,951,242,055 |
2,871,201,032 |
8,748,591,867 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,183,745,413 |
2,951,242,055 |
2,871,201,032 |
8,748,591,867 |
|
- Nguyên giá |
72,248,902,241 |
72,248,902,241 |
72,379,394,879 |
73,612,695,765 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-69,065,156,828 |
-69,297,660,186 |
-69,508,193,847 |
-64,864,103,898 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
38,577,870,404 |
38,577,870,404 |
38,577,870,404 |
38,577,870,404 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
37,655,311,481 |
37,655,311,481 |
37,655,311,481 |
37,655,311,481 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
922,558,923 |
922,558,923 |
922,558,923 |
922,558,923 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,180,644,391 |
4,180,644,391 |
4,180,644,391 |
4,180,644,391 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,180,644,391 |
4,180,644,391 |
4,180,644,391 |
4,180,644,391 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
682,850,957 |
712,489,895 |
25,522,274 |
66,661,011 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
682,850,957 |
712,489,895 |
25,522,274 |
66,661,011 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
144,687,898,116 |
147,915,706,068 |
135,720,409,029 |
141,583,059,088 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
91,998,337,126 |
95,197,071,566 |
82,942,250,908 |
88,587,158,485 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
87,581,406,009 |
90,979,140,449 |
79,097,319,791 |
80,802,227,368 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
35,841,020,442 |
35,225,653,658 |
32,197,362,629 |
35,239,116,435 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
14,338,905,960 |
22,742,557,300 |
17,472,094,660 |
14,660,131,660 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
21,655,624,828 |
21,613,541,959 |
22,838,364,410 |
21,678,745,756 |
|
4. Phải trả người lao động |
211,329,738 |
130,525,842 |
253,938,802 |
199,310,614 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,814,075,964 |
143,284,522 |
426,873,905 |
1,174,279,841 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
10,660,882,191 |
11,064,010,282 |
5,849,118,499 |
7,791,076,176 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
59,566,886 |
59,566,886 |
59,566,886 |
59,566,886 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,416,931,117 |
4,217,931,117 |
3,844,931,117 |
7,784,931,117 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
1,699,931,117 |
1,699,931,117 |
1,699,931,117 |
1,699,931,117 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,717,000,000 |
2,518,000,000 |
2,145,000,000 |
6,085,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
52,689,560,990 |
52,718,634,502 |
52,778,158,121 |
52,995,900,603 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
52,689,560,990 |
52,718,634,502 |
52,778,158,121 |
52,995,900,603 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
41,039,290,000 |
41,039,290,000 |
41,039,290,000 |
41,039,290,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
41,039,290,000 |
41,039,290,000 |
41,039,290,000 |
41,039,290,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
149,852,000 |
149,852,000 |
149,852,000 |
149,852,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,343,084,386 |
3,343,084,386 |
3,343,084,386 |
3,343,084,386 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
8,157,334,604 |
8,186,408,116 |
8,245,931,735 |
8,463,674,217 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
8,136,470,942 |
8,136,470,942 |
8,136,470,942 |
8,136,470,942 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
20,863,662 |
49,937,174 |
109,460,793 |
327,203,275 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
144,687,898,116 |
147,915,706,068 |
135,720,409,029 |
141,583,059,088 |
|