1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,670,341,435,595 |
6,351,799,835,068 |
4,701,502,761,017 |
5,682,560,505,193 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
160,958,260,198 |
184,039,345,032 |
165,986,125,874 |
188,920,990,599 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,509,383,175,397 |
6,167,760,490,036 |
4,535,516,635,143 |
5,493,639,514,594 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,605,748,589,358 |
3,391,803,277,692 |
2,656,947,322,600 |
3,247,071,926,294 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,903,634,586,039 |
2,775,957,212,344 |
1,878,569,312,543 |
2,246,567,588,300 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
165,421,372,089 |
160,579,328,737 |
177,133,342,873 |
205,460,212,061 |
|
7. Chi phí tài chính |
59,887,154,330 |
66,429,900,273 |
88,731,709,166 |
83,956,315,427 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
59,675,585,770 |
65,464,604,002 |
77,592,676,876 |
78,944,381,085 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
826,660,771,114 |
849,073,334,808 |
820,001,819,042 |
917,074,635,616 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
175,694,216,206 |
275,181,965,839 |
192,856,090,474 |
216,661,451,092 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,006,813,816,478 |
1,745,851,340,161 |
954,113,036,734 |
1,234,335,398,226 |
|
12. Thu nhập khác |
1,293,168,658 |
228,301,405 |
35,814,337 |
740,000,950 |
|
13. Chi phí khác |
1,733,000,370 |
9,581,538,117 |
293,868,297 |
1,793,382,311 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-439,831,712 |
-9,353,236,712 |
-258,053,960 |
-1,053,381,361 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,006,373,984,766 |
1,736,498,103,449 |
953,854,982,774 |
1,233,282,016,865 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
114,706,754,309 |
155,332,831,909 |
126,628,476,322 |
202,287,489,487 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-18,905,008,909 |
39,667,731,460 |
7,307,117,484 |
-16,546,471,505 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
910,572,239,366 |
1,541,497,540,080 |
819,919,388,968 |
1,047,540,998,883 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
900,245,264,430 |
1,531,178,795,567 |
811,993,204,990 |
1,022,360,205,535 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
10,326,974,936 |
10,318,744,513 |
7,926,183,978 |
25,180,793,348 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,282 |
2,178 |
1,152 |
1,450 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|