1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
6,876,144,551 |
9,249,754,833 |
12,568,662,697 |
9,791,646,721 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
6,876,144,551 |
9,249,754,833 |
12,568,662,697 |
9,791,646,721 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
6,835,023,057 |
7,795,484,552 |
11,370,429,075 |
10,556,435,267 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
41,121,494 |
1,454,270,281 |
1,198,233,622 |
-764,788,546 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
28,499,512 |
27,760,139 |
40,600,469 |
30,839,520,685 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,552,345,408 |
3,555,418,549 |
4,221,607,963 |
5,360,880,800 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,505,858,480 |
3,555,418,549 |
3,612,113,022 |
3,587,411,775 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,292,618,753 |
1,893,193,245 |
2,683,358,868 |
23,792,676,346 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-5,775,343,155 |
-3,966,581,374 |
-5,666,132,740 |
921,174,993 |
|
12. Thu nhập khác |
2,762,486 |
224,860,871 |
15,970,805,338 |
43,699,562 |
|
13. Chi phí khác |
343,341,042 |
89,437,086 |
1,617,259,044 |
355,434,920 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-340,578,556 |
135,423,785 |
14,353,546,294 |
-311,735,358 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-6,115,921,711 |
-3,831,157,589 |
8,687,413,554 |
609,439,635 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
382,470,319 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-6,115,921,711 |
-3,831,157,589 |
8,687,413,554 |
226,969,316 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-4,270,037,617 |
-1,979,397,557 |
10,805,917,866 |
2,364,233,577 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,845,884,094 |
-1,851,760,032 |
-2,118,504,312 |
-2,137,264,261 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-82 |
-38 |
208 |
45 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|