MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản MCG (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 25,051,211,977 51,764,556,819 16,145,252,978 25,611,804,396
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 25,051,211,977 51,764,556,819 16,145,252,978 25,611,804,396
4. Giá vốn hàng bán 18,798,808,600 30,706,658,453 25,191,737,793 22,464,711,491
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,252,403,377 21,057,898,366 -9,046,484,815 3,147,092,905
6. Doanh thu hoạt động tài chính 63,343,227 27,274,173 3,380,016,523 2,062,829,976
7. Chi phí tài chính -499,877,554 248,892,528 7,186,199,983 4,744,870,080
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,992,692,351 3,991,881,793 5,918,284,490 3,771,507,080
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -105,181,000 -105,181,000 -105,181,000 -105,181,000
9. Chi phí bán hàng 4,722,550 4,650,450 4,650,450 1,550,150
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,658,085,573 1,812,134,670 -1,415,848,980 8,818,452,355
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,047,635,035 18,914,313,891 -11,546,650,745 -8,460,130,704
12. Thu nhập khác 39,030,490 87,226,890 8,105,854,592 9,283,342,862
13. Chi phí khác 7,380,910 5,961,716,435 247,302,364 1,019,989
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 31,649,580 -5,874,489,545 7,858,552,228 9,282,322,873
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,079,284,615 13,039,824,346 -3,688,098,517 822,192,169
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 22,209,552 15,171,413,979 135,490,756
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2,735,833,951 1,231,951
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,057,075,063 -2,131,589,633 -1,087,755,322 820,960,218
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,934,410,711 -2,138,967,836 -1,960,281,669 1,036,808,758
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 122,664,352 7,378,203 872,526,347 -215,848,540
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 95 -41 -38 20
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.