1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
278,604,758,153 |
504,601,025,767 |
|
87,008,204,295 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
278,604,758,153 |
504,601,025,767 |
|
87,008,204,295 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
255,797,917,971 |
479,863,663,610 |
|
70,395,738,218 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
22,806,840,182 |
24,737,362,157 |
|
16,612,466,077 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
254,570,519 |
71,912,788 |
|
5,515,932,537 |
|
7. Chi phí tài chính |
18,118,946,297 |
16,211,444,012 |
|
16,160,790,354 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
18,118,946,297 |
16,211,444,012 |
|
15,702,936,788 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
-1,414,270,074 |
|
9. Chi phí bán hàng |
39,908,453 |
123,966,748 |
|
25,939,789 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,349,676,642 |
2,941,911,414 |
|
1,441,831,416 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,415,583,609 |
5,837,010,001 |
|
3,085,566,981 |
|
12. Thu nhập khác |
1,500,000,000 |
9,248,126,444 |
|
10,646,054 |
|
13. Chi phí khác |
1,686,944,789 |
10,612,491,599 |
|
33,181,820 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-186,944,789 |
-1,364,365,155 |
|
-22,535,766 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,066,186,050 |
5,344,958,714 |
|
1,648,761,141 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
724,667,270 |
501,008,686 |
|
1,763,961,500 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
341,518,780 |
4,843,950,028 |
|
1,299,069,715 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
328,705,746 |
4,782,701,323 |
|
874,009,462 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
425,060,253 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
06 |
92 |
|
17 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|