MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,019,885,022,919 1,135,744,105,208 1,127,075,912,123 1,064,068,857,001
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,123,560,061 43,326,841,434 11,537,811,882 4,624,372,044
1. Tiền 7,123,560,061 43,326,841,434 11,537,811,882 4,624,372,044
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 260,224,000 273,920,000 318,432,000 342,250,000
1. Chứng khoán kinh doanh 342,250,000 342,250,000 342,250,000 342,250,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -82,026,000 -68,330,000 -23,818,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 599,717,656,943 687,503,485,759 705,560,312,209 657,633,227,111
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 416,141,357,070 418,138,103,703 418,319,489,682 417,186,582,624
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 78,404,871,454 77,140,750,463 83,706,260,529 83,225,199,926
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 115,453,515,876 202,506,719,050 214,046,332,727 174,339,829,581
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,775,776,791 -10,775,776,791 -10,775,776,791 -17,382,391,082
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 493,689,334 493,689,334 264,006,062 264,006,062
IV. Hàng tồn kho 408,429,034,888 401,388,663,821 406,147,426,429 400,090,216,029
1. Hàng tồn kho 482,326,507,957 475,286,136,890 480,044,899,498 466,859,266,034
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -73,897,473,069 -73,897,473,069 -73,897,473,069 -66,769,050,005
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,354,547,027 3,251,194,194 3,511,929,603 1,378,791,817
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 136,631,823 91,136,106 69,462,732 78,540,184
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,217,915,204 3,160,058,088 3,442,466,871 1,300,251,633
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 889,454,107,040 887,320,186,268 903,410,284,849 905,769,571,353
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 535,299,337,877 529,324,381,569 523,408,316,482 517,448,646,657
1. Tài sản cố định hữu hình 535,299,337,877 529,324,381,569 523,408,316,482 517,448,646,657
- Nguyên giá 641,135,372,586 641,135,372,586 640,710,805,222 640,710,805,222
- Giá trị hao mòn lũy kế -105,836,034,709 -111,810,991,017 -117,302,488,740 -123,262,158,565
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 257,063,300,026 291,483,958,538 312,707,670,399 321,114,066,952
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 257,063,300,026 291,483,958,538 312,707,670,399 321,114,066,952
V. Đầu tư tài chính dài hạn 96,668,844,607 66,078,603,813 64,423,422,813 64,318,241,813
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 62,827,484,807 62,728,603,813 62,623,422,813 62,518,241,813
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 59,347,824,939 5,900,000,000 5,400,000,000 5,400,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -25,506,465,139 -2,550,000,000 -3,600,000,000 -3,600,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 422,624,530 433,242,348 2,870,875,155 2,888,615,931
1. Chi phí trả trước dài hạn 393,691,948 404,309,766 106,108,622 125,081,349
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 28,932,582 28,932,582 2,764,766,533 2,763,534,582
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,909,339,129,959 2,023,064,291,476 2,030,486,196,972 1,969,838,428,354
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,294,446,658,029 1,410,306,030,492 1,316,266,092,623 1,254,852,135,402
I. Nợ ngắn hạn 831,399,116,779 918,072,234,597 812,929,367,069 747,194,181,574
1. Phải trả người bán ngắn hạn 215,838,545,628 211,737,714,147 217,540,997,480 218,376,335,578
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 42,296,222,470 45,118,531,917 47,216,662,775 47,217,054,490
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 32,217,754,169 50,402,626,567 43,063,716,428 40,627,772,508
4. Phải trả người lao động 3,563,598,297 4,584,079,088 2,910,028,086 2,759,517,474
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 157,404,371,310 157,185,374,039 153,515,412,142 148,943,626,318
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,590,909,091 2,590,909,091
9. Phải trả ngắn hạn khác 225,012,629,855 272,790,976,964 163,143,765,275 112,829,128,323
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 144,682,871,517 165,973,638,342 172,732,382,259 164,124,382,259
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,383,123,533 10,279,293,533 10,215,493,533 9,725,455,533
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 463,047,541,250 492,233,795,895 503,336,725,554 507,657,953,828
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 73,425,044,177 73,425,044,177 73,425,044,177 73,425,044,177
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 11,681,086,486 11,681,086,486 11,681,086,486 11,681,086,486
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 377,291,410,587 406,477,665,232 417,580,594,891 421,901,823,165
9. Trái phiếu chuyển đổi 650,000,000 650,000,000 650,000,000 650,000,000
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 614,892,471,930 612,758,260,984 714,220,104,349 714,986,292,952
I. Vốn chủ sở hữu 614,876,921,366 612,745,331,733 714,209,796,411 714,978,606,327
1. Vốn góp của chủ sở hữu 575,100,000,000 575,100,000,000 575,100,000,000 575,100,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 575,100,000,000 575,100,000,000 575,100,000,000 575,100,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 32,960,749,348 32,960,749,348 32,960,749,348 32,960,749,348
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -73,426,398,513 -73,426,398,513 -73,426,398,513 -73,426,398,513
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 28,817,258,755 28,817,258,755 28,817,258,755 28,817,258,755
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 40,319,250,672 38,180,282,836 36,220,001,167 37,221,608,471
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,934,410,711 -2,138,967,836 -1,960,281,669 1,036,808,758
- LNST chưa phân phối kỳ này 35,384,839,961 40,319,250,672 38,180,282,836 36,184,799,713
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 11,106,061,104 11,113,439,307 114,538,185,654 114,305,388,266
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 15,550,564 12,929,251 10,307,938 7,686,625
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 15,550,564 12,929,251 10,307,938 7,686,625
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,909,339,129,959 2,023,064,291,476 2,030,486,196,972 1,969,838,428,354
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.