TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,056,244,228,462 |
1,033,661,065,985 |
1,035,127,559,154 |
1,019,885,022,919 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,654,545,880 |
12,240,784,017 |
17,877,011,127 |
7,123,560,061 |
|
1. Tiền |
9,622,893,611 |
9,104,111,576 |
14,740,338,686 |
7,123,560,061 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,031,652,269 |
3,136,672,441 |
3,136,672,441 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
13,952,119,950 |
157,504,000 |
157,504,000 |
260,224,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
342,250,000 |
342,250,000 |
342,250,000 |
342,250,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-205,312,600 |
-184,746,000 |
-184,746,000 |
-82,026,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
13,815,182,550 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
615,770,754,831 |
616,609,357,202 |
611,005,081,495 |
599,717,656,943 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
427,836,121,026 |
427,856,037,265 |
426,950,573,259 |
416,141,357,070 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
84,104,804,900 |
80,184,962,525 |
76,737,226,106 |
78,404,871,454 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
115,308,140,667 |
118,850,444,869 |
117,599,369,587 |
115,453,515,876 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,972,001,096 |
-10,775,776,791 |
-10,775,776,791 |
-10,775,776,791 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
493,689,334 |
493,689,334 |
493,689,334 |
493,689,334 |
|
IV. Hàng tồn kho |
413,106,573,994 |
403,898,655,394 |
404,133,915,075 |
408,429,034,888 |
|
1. Hàng tồn kho |
487,004,047,063 |
477,796,128,463 |
478,031,388,144 |
482,326,507,957 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-73,897,473,069 |
-73,897,473,069 |
-73,897,473,069 |
-73,897,473,069 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
760,233,807 |
754,765,372 |
1,954,047,457 |
4,354,547,027 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
190,606,988 |
282,060,109 |
228,610,723 |
136,631,823 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
569,626,819 |
472,705,263 |
1,725,436,734 |
4,217,915,204 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
980,814,003,776 |
855,155,679,832 |
851,009,364,722 |
889,454,107,040 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
553,946,768,074 |
547,698,518,953 |
541,395,989,730 |
535,299,337,877 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
553,946,768,074 |
547,698,518,953 |
541,395,989,730 |
535,299,337,877 |
|
- Nguyên giá |
651,518,606,990 |
649,975,737,399 |
641,135,372,586 |
641,135,372,586 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-97,571,838,916 |
-102,277,218,446 |
-99,739,382,856 |
-105,836,034,709 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
214,492,901,871 |
214,704,693,861 |
216,879,393,532 |
257,063,300,026 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
214,492,901,871 |
214,704,693,861 |
216,879,393,532 |
257,063,300,026 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
212,053,202,468 |
92,431,335,655 |
92,332,553,097 |
96,668,844,607 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
186,418,964,468 |
63,025,082,735 |
62,926,300,177 |
62,827,484,807 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
59,347,824,939 |
59,347,824,939 |
59,347,824,939 |
59,347,824,939 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-33,713,586,939 |
-29,941,572,019 |
-29,941,572,019 |
-25,506,465,139 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
321,131,363 |
321,131,363 |
401,428,363 |
422,624,530 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
292,198,781 |
292,198,781 |
372,495,781 |
393,691,948 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
28,932,582 |
28,932,582 |
28,932,582 |
28,932,582 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,037,058,232,238 |
1,888,816,745,817 |
1,886,136,923,876 |
1,909,339,129,959 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,431,560,846,579 |
1,281,582,533,201 |
1,278,148,905,696 |
1,294,446,658,029 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
973,102,320,530 |
871,520,495,755 |
851,410,566,005 |
831,399,116,779 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
234,913,106,146 |
227,283,249,813 |
200,433,377,355 |
215,838,545,628 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
44,577,180,854 |
46,907,108,794 |
44,682,819,424 |
42,296,222,470 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
44,835,375,510 |
40,117,038,018 |
38,743,897,548 |
32,217,754,169 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,454,590,765 |
5,022,322,612 |
4,886,686,991 |
3,563,598,297 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
192,690,690,591 |
183,292,460,666 |
165,152,729,562 |
157,404,371,310 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,606,133,908 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
209,254,383,049 |
198,349,067,560 |
222,473,926,833 |
225,012,629,855 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
229,933,516,174 |
159,761,904,759 |
164,599,904,759 |
144,682,871,517 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,837,343,533 |
10,787,343,533 |
10,437,223,533 |
10,383,123,533 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
458,458,526,049 |
410,062,037,446 |
426,738,339,691 |
463,047,541,250 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
88,400,440,732 |
73,425,044,177 |
73,425,044,177 |
73,425,044,177 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
11,681,086,486 |
11,681,086,486 |
11,681,086,486 |
11,681,086,486 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
357,726,998,831 |
324,305,906,783 |
340,982,209,028 |
377,291,410,587 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
650,000,000 |
650,000,000 |
650,000,000 |
650,000,000 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
605,497,385,659 |
607,234,212,616 |
607,988,018,180 |
614,892,471,930 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
605,473,971,156 |
607,213,419,426 |
607,969,846,303 |
614,876,921,366 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
575,100,000,000 |
575,100,000,000 |
575,100,000,000 |
575,100,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
575,100,000,000 |
575,100,000,000 |
575,100,000,000 |
575,100,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
32,960,749,348 |
32,960,749,348 |
32,960,749,348 |
32,960,749,348 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-73,426,398,513 |
-73,426,398,513 |
-73,426,398,513 |
-73,426,398,513 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
28,817,258,755 |
28,817,258,755 |
28,817,258,755 |
28,817,258,755 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
32,746,135,532 |
34,635,232,731 |
35,384,839,961 |
40,319,250,672 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
32,202,260,023 |
32,746,135,532 |
833,796,984 |
4,934,410,711 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
543,875,509 |
1,889,097,199 |
34,551,042,977 |
35,384,839,961 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
9,276,226,034 |
9,126,577,105 |
9,133,396,752 |
11,106,061,104 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
23,414,503 |
20,793,190 |
18,171,877 |
15,550,564 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
23,414,503 |
20,793,190 |
18,171,877 |
15,550,564 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,037,058,232,238 |
1,888,816,745,817 |
1,886,136,923,876 |
1,909,339,129,959 |
|