MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,056,244,228,462 1,033,661,065,985 1,035,127,559,154 1,019,885,022,919
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,654,545,880 12,240,784,017 17,877,011,127 7,123,560,061
1. Tiền 9,622,893,611 9,104,111,576 14,740,338,686 7,123,560,061
2. Các khoản tương đương tiền 3,031,652,269 3,136,672,441 3,136,672,441
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 13,952,119,950 157,504,000 157,504,000 260,224,000
1. Chứng khoán kinh doanh 342,250,000 342,250,000 342,250,000 342,250,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -205,312,600 -184,746,000 -184,746,000 -82,026,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 13,815,182,550
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 615,770,754,831 616,609,357,202 611,005,081,495 599,717,656,943
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 427,836,121,026 427,856,037,265 426,950,573,259 416,141,357,070
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 84,104,804,900 80,184,962,525 76,737,226,106 78,404,871,454
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 115,308,140,667 118,850,444,869 117,599,369,587 115,453,515,876
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,972,001,096 -10,775,776,791 -10,775,776,791 -10,775,776,791
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 493,689,334 493,689,334 493,689,334 493,689,334
IV. Hàng tồn kho 413,106,573,994 403,898,655,394 404,133,915,075 408,429,034,888
1. Hàng tồn kho 487,004,047,063 477,796,128,463 478,031,388,144 482,326,507,957
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -73,897,473,069 -73,897,473,069 -73,897,473,069 -73,897,473,069
V.Tài sản ngắn hạn khác 760,233,807 754,765,372 1,954,047,457 4,354,547,027
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 190,606,988 282,060,109 228,610,723 136,631,823
2. Thuế GTGT được khấu trừ 569,626,819 472,705,263 1,725,436,734 4,217,915,204
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 980,814,003,776 855,155,679,832 851,009,364,722 889,454,107,040
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 553,946,768,074 547,698,518,953 541,395,989,730 535,299,337,877
1. Tài sản cố định hữu hình 553,946,768,074 547,698,518,953 541,395,989,730 535,299,337,877
- Nguyên giá 651,518,606,990 649,975,737,399 641,135,372,586 641,135,372,586
- Giá trị hao mòn lũy kế -97,571,838,916 -102,277,218,446 -99,739,382,856 -105,836,034,709
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 214,492,901,871 214,704,693,861 216,879,393,532 257,063,300,026
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 214,492,901,871 214,704,693,861 216,879,393,532 257,063,300,026
V. Đầu tư tài chính dài hạn 212,053,202,468 92,431,335,655 92,332,553,097 96,668,844,607
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 186,418,964,468 63,025,082,735 62,926,300,177 62,827,484,807
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 59,347,824,939 59,347,824,939 59,347,824,939 59,347,824,939
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -33,713,586,939 -29,941,572,019 -29,941,572,019 -25,506,465,139
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 321,131,363 321,131,363 401,428,363 422,624,530
1. Chi phí trả trước dài hạn 292,198,781 292,198,781 372,495,781 393,691,948
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 28,932,582 28,932,582 28,932,582 28,932,582
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,037,058,232,238 1,888,816,745,817 1,886,136,923,876 1,909,339,129,959
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,431,560,846,579 1,281,582,533,201 1,278,148,905,696 1,294,446,658,029
I. Nợ ngắn hạn 973,102,320,530 871,520,495,755 851,410,566,005 831,399,116,779
1. Phải trả người bán ngắn hạn 234,913,106,146 227,283,249,813 200,433,377,355 215,838,545,628
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 44,577,180,854 46,907,108,794 44,682,819,424 42,296,222,470
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 44,835,375,510 40,117,038,018 38,743,897,548 32,217,754,169
4. Phải trả người lao động 3,454,590,765 5,022,322,612 4,886,686,991 3,563,598,297
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 192,690,690,591 183,292,460,666 165,152,729,562 157,404,371,310
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,606,133,908
9. Phải trả ngắn hạn khác 209,254,383,049 198,349,067,560 222,473,926,833 225,012,629,855
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 229,933,516,174 159,761,904,759 164,599,904,759 144,682,871,517
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,837,343,533 10,787,343,533 10,437,223,533 10,383,123,533
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 458,458,526,049 410,062,037,446 426,738,339,691 463,047,541,250
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 88,400,440,732 73,425,044,177 73,425,044,177 73,425,044,177
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 11,681,086,486 11,681,086,486 11,681,086,486 11,681,086,486
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 357,726,998,831 324,305,906,783 340,982,209,028 377,291,410,587
9. Trái phiếu chuyển đổi 650,000,000 650,000,000 650,000,000 650,000,000
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 605,497,385,659 607,234,212,616 607,988,018,180 614,892,471,930
I. Vốn chủ sở hữu 605,473,971,156 607,213,419,426 607,969,846,303 614,876,921,366
1. Vốn góp của chủ sở hữu 575,100,000,000 575,100,000,000 575,100,000,000 575,100,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 575,100,000,000 575,100,000,000 575,100,000,000 575,100,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 32,960,749,348 32,960,749,348 32,960,749,348 32,960,749,348
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -73,426,398,513 -73,426,398,513 -73,426,398,513 -73,426,398,513
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 28,817,258,755 28,817,258,755 28,817,258,755 28,817,258,755
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 32,746,135,532 34,635,232,731 35,384,839,961 40,319,250,672
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 32,202,260,023 32,746,135,532 833,796,984 4,934,410,711
- LNST chưa phân phối kỳ này 543,875,509 1,889,097,199 34,551,042,977 35,384,839,961
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 9,276,226,034 9,126,577,105 9,133,396,752 11,106,061,104
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 23,414,503 20,793,190 18,171,877 15,550,564
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 23,414,503 20,793,190 18,171,877 15,550,564
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,037,058,232,238 1,888,816,745,817 1,886,136,923,876 1,909,339,129,959
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.