MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,370,005,350,669 1,198,339,755,270
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18,197,519,325 61,478,213,312
1. Tiền 16,169,713,769 28,446,561,043
2. Các khoản tương đương tiền 2,027,805,556 33,031,652,269
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15,536,218,777 20,190,521,600
1. Chứng khoán kinh doanh 634,362,977 342,250,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -98,144,200 -151,728,400
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15,000,000,000 20,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 555,715,443,983 582,983,378,092
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 395,163,379,065 401,271,390,443
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 86,227,542,469 90,945,846,781
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 85,802,834,211 102,244,452,630
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,972,001,096 -11,972,001,096
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 493,689,334 493,689,334
IV. Hàng tồn kho 775,740,148,307 532,701,930,390
1. Hàng tồn kho 849,637,621,376 606,599,403,459
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -73,897,473,069 -73,897,473,069
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,816,020,277 985,711,876
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 172,770,471 183,860,219
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,643,249,806 801,851,657
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 955,092,011,218 832,157,752,438
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 27,662,963,039 192,376,003,284
1. Tài sản cố định hữu hình 27,662,963,039 192,376,003,284
- Nguyên giá 112,825,184,007 286,047,442,182
- Giá trị hao mòn lũy kế -85,162,220,968 -93,671,438,898
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 393,945,684,979 427,055,848,323
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 393,945,684,979 427,055,848,323
V. Đầu tư tài chính dài hạn 533,149,994,337 212,404,769,468
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 507,102,792,337 186,629,326,468
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 61,087,824,939 60,847,824,939
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -35,040,622,939 -35,072,381,939
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 331,368,863 321,131,363
1. Chi phí trả trước dài hạn 302,436,281 292,198,781
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 28,932,582 28,932,582
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,325,097,361,887 2,030,497,507,708
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,739,146,718,849 1,429,928,094,625
I. Nợ ngắn hạn 1,209,018,674,109 1,011,706,476,401
1. Phải trả người bán ngắn hạn 219,785,616,768 217,066,420,498
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 51,444,829,636 49,746,089,253
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 35,067,144,037 36,940,739,738
4. Phải trả người lao động 3,348,404,510 2,487,869,970
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 243,309,851,440 176,549,287,148
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 224,567,996,639 222,210,756,837
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 420,089,614,546 295,780,569,424
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11,405,216,533 10,924,743,533
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 530,128,044,740 418,221,618,224
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 81,032,374,057
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 13,063,566,420 11,681,086,486
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 516,314,478,320 324,858,157,681
9. Trái phiếu chuyển đổi 750,000,000 650,000,000
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 585,950,643,038 600,569,413,083
I. Vốn chủ sở hữu 585,901,483,843 600,536,360,096
1. Vốn góp của chủ sở hữu 575,100,000,000 575,100,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 575,100,000,000 575,100,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 32,960,749,348 32,960,749,348
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 25,000,000,000
5. Cổ phiếu quỹ -73,426,398,513 -73,426,398,513
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 28,817,258,755 28,817,258,755
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -11,693,999,760 27,927,845,952
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -22,352,434,103 25,575,476,453
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,658,434,343 2,352,369,499
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 9,143,874,013 9,156,904,554
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 49,159,195 33,052,987
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 49,159,195 33,052,987
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,325,097,361,887 2,030,497,507,708
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.