TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,370,005,350,669 |
|
|
1,198,339,755,270 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
18,197,519,325 |
|
|
61,478,213,312 |
|
1. Tiền |
16,169,713,769 |
|
|
28,446,561,043 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,027,805,556 |
|
|
33,031,652,269 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
15,536,218,777 |
|
|
20,190,521,600 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
634,362,977 |
|
|
342,250,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-98,144,200 |
|
|
-151,728,400 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
15,000,000,000 |
|
|
20,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
555,715,443,983 |
|
|
582,983,378,092 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
395,163,379,065 |
|
|
401,271,390,443 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
86,227,542,469 |
|
|
90,945,846,781 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
85,802,834,211 |
|
|
102,244,452,630 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,972,001,096 |
|
|
-11,972,001,096 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
493,689,334 |
|
|
493,689,334 |
|
IV. Hàng tồn kho |
775,740,148,307 |
|
|
532,701,930,390 |
|
1. Hàng tồn kho |
849,637,621,376 |
|
|
606,599,403,459 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-73,897,473,069 |
|
|
-73,897,473,069 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,816,020,277 |
|
|
985,711,876 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
172,770,471 |
|
|
183,860,219 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,643,249,806 |
|
|
801,851,657 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
955,092,011,218 |
|
|
832,157,752,438 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,000,000 |
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,000,000 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
27,662,963,039 |
|
|
192,376,003,284 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
27,662,963,039 |
|
|
192,376,003,284 |
|
- Nguyên giá |
112,825,184,007 |
|
|
286,047,442,182 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-85,162,220,968 |
|
|
-93,671,438,898 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
393,945,684,979 |
|
|
427,055,848,323 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
393,945,684,979 |
|
|
427,055,848,323 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
533,149,994,337 |
|
|
212,404,769,468 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
507,102,792,337 |
|
|
186,629,326,468 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
61,087,824,939 |
|
|
60,847,824,939 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-35,040,622,939 |
|
|
-35,072,381,939 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
331,368,863 |
|
|
321,131,363 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
302,436,281 |
|
|
292,198,781 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
28,932,582 |
|
|
28,932,582 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,325,097,361,887 |
|
|
2,030,497,507,708 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,739,146,718,849 |
|
|
1,429,928,094,625 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,209,018,674,109 |
|
|
1,011,706,476,401 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
219,785,616,768 |
|
|
217,066,420,498 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
51,444,829,636 |
|
|
49,746,089,253 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
35,067,144,037 |
|
|
36,940,739,738 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,348,404,510 |
|
|
2,487,869,970 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
243,309,851,440 |
|
|
176,549,287,148 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
224,567,996,639 |
|
|
222,210,756,837 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
420,089,614,546 |
|
|
295,780,569,424 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
11,405,216,533 |
|
|
10,924,743,533 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
530,128,044,740 |
|
|
418,221,618,224 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
81,032,374,057 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
13,063,566,420 |
|
|
11,681,086,486 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
516,314,478,320 |
|
|
324,858,157,681 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
750,000,000 |
|
|
650,000,000 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
585,950,643,038 |
|
|
600,569,413,083 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
585,901,483,843 |
|
|
600,536,360,096 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
575,100,000,000 |
|
|
575,100,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
575,100,000,000 |
|
|
575,100,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
32,960,749,348 |
|
|
32,960,749,348 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
25,000,000,000 |
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-73,426,398,513 |
|
|
-73,426,398,513 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
28,817,258,755 |
|
|
28,817,258,755 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-11,693,999,760 |
|
|
27,927,845,952 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-22,352,434,103 |
|
|
25,575,476,453 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
10,658,434,343 |
|
|
2,352,369,499 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
9,143,874,013 |
|
|
9,156,904,554 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
49,159,195 |
|
|
33,052,987 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
49,159,195 |
|
|
33,052,987 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,325,097,361,887 |
|
|
2,030,497,507,708 |
|