MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,961,147,830,687 1,316,674,717,363 1,316,674,717,363 1,316,674,717,363
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 31,551,324,226 26,140,430,913 26,140,430,913 26,140,430,913
1. Tiền 31,551,324,226 26,140,430,913 26,140,430,913 26,140,430,913
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 205,406,100 13,644,434,456 13,644,434,456 13,644,434,456
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -136,843,900 -197,421,100 -197,421,100 -197,421,100
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 700,835,054,943 522,434,645,067 522,434,645,067 522,434,645,067
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 508,633,300,838 430,221,992,172 430,221,992,172 430,221,992,172
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 133,619,733,825 79,863,535,719 79,863,535,719 79,863,535,719
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 64,412,680,437 25,121,118,272 25,121,118,272 25,121,118,272
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,830,660,157 -12,772,001,096 -12,772,001,096 -12,772,001,096
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,192,932,434,009 687,445,637,101 687,445,637,101 687,445,637,101
1. Hàng tồn kho 1,279,573,985,877 774,087,188,969 774,087,188,969 774,087,188,969
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -86,641,551,868 -86,641,551,868 -86,641,551,868 -86,641,551,868
V.Tài sản ngắn hạn khác 35,623,611,409 67,009,569,826 67,009,569,826 67,009,569,826
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 293,523,827 106,561,789 106,561,789 106,561,789
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,584,336,906 3,759,654,677 3,759,654,677 3,759,654,677
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 30,745,750,676 63,143,353,360 63,143,353,360 63,143,353,360
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 822,662,023,942 943,092,325,742 943,092,325,742 943,092,325,742
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 312,891,060,046 411,186,819,572 411,186,819,572 411,186,819,572
1. Tài sản cố định hữu hình 55,636,452,265 32,214,465,685 32,214,465,685 32,214,465,685
- Nguyên giá 160,734,362,267 120,331,088,049 120,331,088,049 120,331,088,049
- Giá trị hao mòn lũy kế -105,097,910,002 -88,116,622,364 -88,116,622,364 -88,116,622,364
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 257,254,607,781 378,972,353,887 378,972,353,887 378,972,353,887
V. Đầu tư tài chính dài hạn 509,227,330,162 531,548,308,090 531,548,308,090 531,548,308,090
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 491,982,566,995 508,517,062,411 508,517,062,411 508,517,062,411
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 62,317,824,939 61,607,824,939 61,607,824,939 61,607,824,939
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -45,073,061,772 -38,576,579,260 -38,576,579,260 -38,576,579,260
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 543,633,734 357,198,080 357,198,080 357,198,080
1. Chi phí trả trước dài hạn 512,701,152 326,265,498 326,265,498 326,265,498
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 28,932,582 28,932,582 28,932,582 28,932,582
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,783,809,854,629 2,259,767,043,105 2,259,767,043,105 2,259,767,043,105
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,251,609,528,640 1,684,910,927,761 1,684,910,927,761 1,684,910,927,761
I. Nợ ngắn hạn 1,602,539,757,221 1,154,722,883,021 1,154,722,883,021 1,154,722,883,021
1. Phải trả người bán ngắn hạn 290,008,532,777 226,693,814,247 226,693,814,247 226,693,814,247
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 485,587,954,500 161,159,521,333 161,159,521,333 161,159,521,333
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,235,888,429 24,309,914,411 24,309,914,411 24,309,914,411
4. Phải trả người lao động 15,062,978,905 5,633,838,016 5,633,838,016 5,633,838,016
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 84,333,363,741 56,806,663,900 56,806,663,900 56,806,663,900
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 649,069,771,419 530,188,044,740 530,188,044,740 530,188,044,740
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 638,544,165,892 517,124,478,320 517,124,478,320 517,124,478,320
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 527,892,616,123 566,159,072,154 566,159,072,154 566,159,072,154
I. Vốn chủ sở hữu 527,811,244,512 566,099,175,487 566,099,175,487 566,099,175,487
1. Vốn góp của chủ sở hữu 575,100,000,000 575,100,000,000 575,100,000,000 575,100,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 169,300,618,000 32,960,749,348 32,960,749,348 32,960,749,348
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -73,426,398,513 -73,426,398,513 -73,426,398,513 -73,426,398,513
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 22,847,338,071 22,847,338,071 22,847,338,071 22,847,338,071
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -171,980,233,730 2,647,565,897 2,647,565,897 2,647,565,897
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 81,371,611 59,896,667 59,896,667 59,896,667
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 81,371,611 59,896,667 59,896,667 59,896,667
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,783,809,854,629 2,259,767,043,105 2,259,767,043,105 2,259,767,043,105
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.