MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 123,731,357,060 149,857,905,280 110,900,367,895 98,253,585,289
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 4,169,156 29,622,640 16,745,070
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 123,727,187,904 149,828,282,640 110,883,622,825 98,253,585,289
4. Giá vốn hàng bán 108,644,914,786 135,801,121,479 97,444,565,911 84,560,437,575
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 15,082,273,118 14,027,161,161 13,439,056,914 13,693,147,714
6. Doanh thu hoạt động tài chính 116,387,949 30,866,641 18,757,374 149,453,970
7. Chi phí tài chính 881,053,568 883,788,341 614,926,553 1,641,439,078
- Trong đó: Chi phí lãi vay 877,416,325 860,204,427 609,928,082 1,631,104,237
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,007,229,932 4,468,877,776 3,822,523,041 3,635,167,168
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,052,787,379 6,468,921,996 6,676,464,491 4,754,352,132
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,257,590,188 2,236,439,689 2,343,900,203 3,811,643,306
12. Thu nhập khác 236,388,758 570,463,556 234,081,537 386,701,172
13. Chi phí khác 5,000,000 5,000,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 231,388,758 570,463,556 234,081,537 381,701,172
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,488,978,946 2,806,903,245 2,577,981,740 4,193,344,478
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 698,795,790 564,976,709 515,596,348 839,668,896
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,790,183,156 2,241,926,536 2,062,385,392 3,353,675,582
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,790,183,156 2,241,926,536 2,062,385,392 3,353,675,582
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.