1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
174,153,926,249 |
123,731,357,060 |
149,857,905,280 |
110,900,367,895 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
16,511,255 |
4,169,156 |
29,622,640 |
16,745,070 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
174,137,414,994 |
123,727,187,904 |
149,828,282,640 |
110,883,622,825 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
159,345,107,664 |
108,644,914,786 |
135,801,121,479 |
97,444,565,911 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
14,792,307,330 |
15,082,273,118 |
14,027,161,161 |
13,439,056,914 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
110,188,356 |
116,387,949 |
30,866,641 |
18,757,374 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,268,752,161 |
881,053,568 |
883,788,341 |
614,926,553 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,266,740,638 |
877,416,325 |
860,204,427 |
609,928,082 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,723,619,768 |
4,007,229,932 |
4,468,877,776 |
3,822,523,041 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,270,425,122 |
7,052,787,379 |
6,468,921,996 |
6,676,464,491 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,639,698,635 |
3,257,590,188 |
2,236,439,689 |
2,343,900,203 |
|
12. Thu nhập khác |
696,945,497 |
236,388,758 |
570,463,556 |
234,081,537 |
|
13. Chi phí khác |
105,000,000 |
5,000,000 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
591,945,497 |
231,388,758 |
570,463,556 |
234,081,537 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,231,644,132 |
3,488,978,946 |
2,806,903,245 |
2,577,981,740 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
847,328,826 |
698,795,790 |
564,976,709 |
515,596,348 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,384,315,306 |
2,790,183,156 |
2,241,926,536 |
2,062,385,392 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,384,315,306 |
2,790,183,156 |
2,241,926,536 |
2,062,385,392 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|