MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 174,153,926,249 123,731,357,060 149,857,905,280 110,900,367,895
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 16,511,255 4,169,156 29,622,640 16,745,070
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 174,137,414,994 123,727,187,904 149,828,282,640 110,883,622,825
4. Giá vốn hàng bán 159,345,107,664 108,644,914,786 135,801,121,479 97,444,565,911
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 14,792,307,330 15,082,273,118 14,027,161,161 13,439,056,914
6. Doanh thu hoạt động tài chính 110,188,356 116,387,949 30,866,641 18,757,374
7. Chi phí tài chính 1,268,752,161 881,053,568 883,788,341 614,926,553
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,266,740,638 877,416,325 860,204,427 609,928,082
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 5,723,619,768 4,007,229,932 4,468,877,776 3,822,523,041
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,270,425,122 7,052,787,379 6,468,921,996 6,676,464,491
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,639,698,635 3,257,590,188 2,236,439,689 2,343,900,203
12. Thu nhập khác 696,945,497 236,388,758 570,463,556 234,081,537
13. Chi phí khác 105,000,000 5,000,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 591,945,497 231,388,758 570,463,556 234,081,537
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,231,644,132 3,488,978,946 2,806,903,245 2,577,981,740
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 847,328,826 698,795,790 564,976,709 515,596,348
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,384,315,306 2,790,183,156 2,241,926,536 2,062,385,392
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,384,315,306 2,790,183,156 2,241,926,536 2,062,385,392
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.