1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
14,533,418,879 |
5,930,866,283 |
13,392,696,054 |
15,428,601,210 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
14,533,418,879 |
5,930,866,283 |
13,392,696,054 |
15,428,601,210 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
11,435,520,369 |
5,097,544,278 |
10,308,614,845 |
11,637,559,525 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,097,898,510 |
833,322,005 |
3,084,081,209 |
3,791,041,685 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
819,673 |
1,631,311 |
1,056,971 |
1,660,851 |
|
7. Chi phí tài chính |
89,178,082 |
113,424,657 |
110,136,986 |
73,972,603 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
89,178,082 |
113,424,657 |
110,136,986 |
73,972,603 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
556,591,049 |
220,062,487 |
926,401,905 |
398,898,030 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,133,074,008 |
615,703,148 |
960,743,822 |
896,563,652 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,319,875,044 |
-114,236,976 |
1,087,855,467 |
2,423,268,251 |
|
12. Thu nhập khác |
59,090,909 |
|
29,833,882 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
3,822,598 |
14,372,987 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
59,090,909 |
|
26,011,284 |
-14,372,987 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,378,965,953 |
-114,236,976 |
1,113,866,751 |
2,408,895,264 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
278,608,926 |
-22,541,151 |
74,232,081 |
485,572,656 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-2,815,734 |
-306,242 |
-2,690,773 |
-3,793,603 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,103,172,761 |
-91,389,583 |
1,042,325,443 |
1,927,116,211 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,103,172,761 |
-91,389,583 |
1,042,325,443 |
1,927,116,211 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
175 |
-14 |
165 |
305 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
175 |
-14 |
165 |
305 |
|