1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
108,313,395,830 |
179,163,641,202 |
127,181,772,049 |
140,618,175,924 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
108,313,395,830 |
179,163,641,202 |
127,181,772,049 |
140,618,175,924 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
106,587,182,838 |
176,654,294,637 |
125,521,538,421 |
136,371,123,387 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,726,212,992 |
2,509,346,565 |
1,660,233,628 |
4,247,052,537 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,206,304 |
19,658,520 |
1,142,719 |
945,911 |
|
7. Chi phí tài chính |
15,488,822 |
12,252,811 |
90,855,705 |
152,507,482 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
15,488,822 |
12,252,811 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
265,020,085 |
310,163,071 |
208,373,025 |
46,352,520 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,329,444,322 |
1,224,462,903 |
1,182,414,223 |
1,113,219,318 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
117,466,067 |
982,126,300 |
179,733,394 |
2,935,919,128 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
17,019,868 |
30,000 |
26,388 |
51,465,972 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-17,019,868 |
-30,000 |
-26,388 |
-51,465,972 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
100,446,199 |
982,096,300 |
179,707,006 |
2,884,453,156 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
60,912,333 |
200,019,260 |
39,546,679 |
590,783,825 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
39,533,866 |
782,077,040 |
140,160,327 |
2,293,669,331 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
39,533,866 |
782,077,040 |
140,160,327 |
2,293,669,331 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
19 |
38 |
67 |
110 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|