MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tập đoàn MBG (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 252,836,961,949 288,917,196,832 263,770,118,891 280,469,359,182
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19,540,261,951 7,993,354,339 25,284,843,831 15,997,341,345
1. Tiền 19,540,261,951 7,993,354,339 25,284,843,831 15,997,341,345
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 187,465,321,480 212,430,514,976 151,495,288,352 165,590,917,638
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 187,476,447,463 145,547,144,248 97,966,449,929 65,832,521,315
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 50,000,000 66,943,394,454 53,590,121,923 88,463,146,622
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 157,517 1,259,774 11,356,533,201
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -61,283,500 -61,283,500 -61,283,500 -61,283,500
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 45,556,401,876 67,868,839,467 86,409,587,755 97,518,928,495
1. Hàng tồn kho 45,556,401,876 67,868,839,467 86,409,587,755 97,518,928,495
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 274,976,642 624,488,050 580,398,953 1,362,171,704
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 32,917,428 94,096,291 113,466,139 95,377,162
2. Thuế GTGT được khấu trừ 242,059,214 530,391,759 466,932,814 1,266,794,542
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 267,641,280,509 265,530,809,256 263,425,419,231 264,199,717,345
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 54,641,280,509 52,535,890,484 50,430,500,459 48,337,261,163
1. Tài sản cố định hữu hình 54,641,280,509 52,535,890,484 50,430,500,459 48,337,261,163
- Nguyên giá 65,279,500,391 65,279,500,391 65,279,500,391 65,279,500,391
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,638,219,882 -12,743,609,907 -14,848,999,932 -16,942,239,228
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,862,456,182
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,862,456,182
V. Đầu tư tài chính dài hạn 213,000,000,000 212,994,918,772 212,994,918,772 213,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 213,000,000,000 212,994,918,772 212,994,918,772 213,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 520,478,242,458 554,448,006,088 527,195,538,122 544,669,076,527
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 65,086,282,308 86,201,965,722 46,349,700,697 62,317,483,491
I. Nợ ngắn hạn 64,139,448,976 85,502,132,398 45,649,867,373 61,802,900,173
1. Phải trả người bán ngắn hạn 42,652,818,802 58,560,065,537 19,699,749,079 27,752,119,570
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 126,918,000 81,659,600 81,659,600 1,213,753,376
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,684,031,319 7,902,081,373 7,439,275,582 6,843,390,111
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 604,973 2,607,226 8,959,561,226
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 16,500,000,000 18,783,250,006 18,251,500,004 16,937,000,008
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 175,075,882 175,075,882 175,075,882 97,075,882
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 946,833,332 699,833,324 699,833,324 514,583,318
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 946,833,332 699,833,324 699,833,324 514,583,318
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 455,391,960,150 468,246,040,366 480,845,837,425 482,351,593,036
I. Vốn chủ sở hữu 455,391,960,150 468,246,040,366 480,845,837,425 482,351,593,036
1. Vốn góp của chủ sở hữu 418,400,000,000 418,400,000,000 430,952,000,000 430,952,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 418,400,000,000 418,400,000,000 430,952,000,000 430,952,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,453,059,074 1,453,059,074 1,453,059,074 1,453,059,074
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 35,538,901,076 48,392,981,292 48,440,778,351 49,946,533,962
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 20,659,140,502 12,858,145,198 25,457,942,257 26,963,697,868
- LNST chưa phân phối kỳ này 14,879,760,574 35,534,836,094 22,982,836,094 22,982,836,094
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 520,478,242,458 554,448,006,088 527,195,538,122 544,669,076,527
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.