TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
252,836,961,949 |
288,917,196,832 |
263,770,118,891 |
280,469,359,182 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
19,540,261,951 |
7,993,354,339 |
25,284,843,831 |
15,997,341,345 |
|
1. Tiền |
19,540,261,951 |
7,993,354,339 |
25,284,843,831 |
15,997,341,345 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
187,465,321,480 |
212,430,514,976 |
151,495,288,352 |
165,590,917,638 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
187,476,447,463 |
145,547,144,248 |
97,966,449,929 |
65,832,521,315 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
50,000,000 |
66,943,394,454 |
53,590,121,923 |
88,463,146,622 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
157,517 |
1,259,774 |
|
11,356,533,201 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-61,283,500 |
-61,283,500 |
-61,283,500 |
-61,283,500 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
45,556,401,876 |
67,868,839,467 |
86,409,587,755 |
97,518,928,495 |
|
1. Hàng tồn kho |
45,556,401,876 |
67,868,839,467 |
86,409,587,755 |
97,518,928,495 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
274,976,642 |
624,488,050 |
580,398,953 |
1,362,171,704 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
32,917,428 |
94,096,291 |
113,466,139 |
95,377,162 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
242,059,214 |
530,391,759 |
466,932,814 |
1,266,794,542 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
267,641,280,509 |
265,530,809,256 |
263,425,419,231 |
264,199,717,345 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
54,641,280,509 |
52,535,890,484 |
50,430,500,459 |
48,337,261,163 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
54,641,280,509 |
52,535,890,484 |
50,430,500,459 |
48,337,261,163 |
|
- Nguyên giá |
65,279,500,391 |
65,279,500,391 |
65,279,500,391 |
65,279,500,391 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,638,219,882 |
-12,743,609,907 |
-14,848,999,932 |
-16,942,239,228 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
2,862,456,182 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
2,862,456,182 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
213,000,000,000 |
212,994,918,772 |
212,994,918,772 |
213,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
213,000,000,000 |
212,994,918,772 |
212,994,918,772 |
213,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
520,478,242,458 |
554,448,006,088 |
527,195,538,122 |
544,669,076,527 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
65,086,282,308 |
86,201,965,722 |
46,349,700,697 |
62,317,483,491 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
64,139,448,976 |
85,502,132,398 |
45,649,867,373 |
61,802,900,173 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
42,652,818,802 |
58,560,065,537 |
19,699,749,079 |
27,752,119,570 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
126,918,000 |
81,659,600 |
81,659,600 |
1,213,753,376 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,684,031,319 |
7,902,081,373 |
7,439,275,582 |
6,843,390,111 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
604,973 |
|
2,607,226 |
8,959,561,226 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
16,500,000,000 |
18,783,250,006 |
18,251,500,004 |
16,937,000,008 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
175,075,882 |
175,075,882 |
175,075,882 |
97,075,882 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
946,833,332 |
699,833,324 |
699,833,324 |
514,583,318 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
946,833,332 |
699,833,324 |
699,833,324 |
514,583,318 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
455,391,960,150 |
468,246,040,366 |
480,845,837,425 |
482,351,593,036 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
455,391,960,150 |
468,246,040,366 |
480,845,837,425 |
482,351,593,036 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
418,400,000,000 |
418,400,000,000 |
430,952,000,000 |
430,952,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
418,400,000,000 |
418,400,000,000 |
430,952,000,000 |
430,952,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,453,059,074 |
1,453,059,074 |
1,453,059,074 |
1,453,059,074 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
35,538,901,076 |
48,392,981,292 |
48,440,778,351 |
49,946,533,962 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
20,659,140,502 |
12,858,145,198 |
25,457,942,257 |
26,963,697,868 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
14,879,760,574 |
35,534,836,094 |
22,982,836,094 |
22,982,836,094 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
520,478,242,458 |
554,448,006,088 |
527,195,538,122 |
544,669,076,527 |
|