TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
88,149,702,338 |
138,187,717,382 |
280,939,600,272 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
4,074,979,905 |
15,590,002,055 |
13,320,948,658 |
|
1. Tiền |
|
4,074,979,905 |
15,590,002,055 |
13,320,948,658 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
64,225,267,446 |
100,211,293,242 |
220,114,570,518 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
63,300,488,351 |
100,198,523,546 |
106,381,221,910 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
1,080,000,000 |
301,500,000 |
113,793,566,824 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
48,586,587 |
1,547,777 |
1,065,284 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-203,807,492 |
-290,278,081 |
-61,283,500 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
19,755,226,003 |
21,852,520,088 |
47,427,561,741 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
19,755,226,003 |
21,852,520,088 |
47,427,561,741 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
94,228,984 |
533,901,997 |
76,519,355 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
57,349,330 |
143,631,364 |
24,934,847 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
36,879,654 |
91,724,742 |
51,584,508 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
298,545,891 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
57,865,778,952 |
120,574,766,391 |
223,723,077,309 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
5,464,932,928 |
22,687,888,740 |
22,162,159,676 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
5,464,932,928 |
22,687,888,740 |
22,162,159,676 |
|
- Nguyên giá |
|
7,978,041,454 |
27,839,961,118 |
30,280,863,118 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-2,513,108,526 |
-5,152,072,378 |
-8,118,703,442 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
12,684,403,300 |
2,744,502,000 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
12,684,403,300 |
2,744,502,000 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
37,500,000,000 |
94,000,000,000 |
201,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
80,000,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
36,000,000,000 |
94,000,000,000 |
121,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
1,500,000,000 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
2,216,442,724 |
1,142,375,651 |
560,917,633 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
2,216,442,724 |
1,142,375,651 |
560,917,633 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
146,015,481,290 |
258,762,483,773 |
504,662,677,581 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
47,168,391,740 |
38,155,727,714 |
70,285,637,680 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
46,960,579,240 |
38,155,727,714 |
70,285,637,680 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
39,698,548,414 |
36,031,901,263 |
53,615,157,655 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
1,065,855,392 |
|
4,968,111,443 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
1,817,432,096 |
|
3,178,862,312 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
15,120,122 |
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
4,131,250,000 |
2,000,000,000 |
8,450,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
232,373,216 |
123,826,451 |
73,506,270 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
207,812,500 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
207,812,500 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
98,847,089,550 |
220,606,756,059 |
434,377,039,901 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
98,847,089,550 |
220,606,756,059 |
434,377,039,901 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
80,000,000,000 |
208,000,000,000 |
418,400,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
80,000,000,000 |
208,000,000,000 |
418,400,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-83,600,000 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
697,119,647 |
978,979,351 |
1,028,350,238 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
18,149,969,903 |
11,711,376,708 |
14,948,689,663 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
9,130,549,384 |
1,937,219,744 |
4,440,054,990 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
9,019,420,519 |
9,774,156,964 |
10,508,634,673 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
146,015,481,290 |
258,762,483,773 |
504,662,677,581 |
|