MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tập đoàn MBG (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 88,149,702,338 138,187,717,382 280,939,600,272
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,074,979,905 15,590,002,055 13,320,948,658
1. Tiền 4,074,979,905 15,590,002,055 13,320,948,658
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 64,225,267,446 100,211,293,242 220,114,570,518
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 63,300,488,351 100,198,523,546 106,381,221,910
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,080,000,000 301,500,000 113,793,566,824
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 48,586,587 1,547,777 1,065,284
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -203,807,492 -290,278,081 -61,283,500
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 19,755,226,003 21,852,520,088 47,427,561,741
1. Hàng tồn kho 19,755,226,003 21,852,520,088 47,427,561,741
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 94,228,984 533,901,997 76,519,355
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 57,349,330 143,631,364 24,934,847
2. Thuế GTGT được khấu trừ 36,879,654 91,724,742 51,584,508
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 298,545,891
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 57,865,778,952 120,574,766,391 223,723,077,309
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 5,464,932,928 22,687,888,740 22,162,159,676
1. Tài sản cố định hữu hình 5,464,932,928 22,687,888,740 22,162,159,676
- Nguyên giá 7,978,041,454 27,839,961,118 30,280,863,118
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,513,108,526 -5,152,072,378 -8,118,703,442
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 12,684,403,300 2,744,502,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 12,684,403,300 2,744,502,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 37,500,000,000 94,000,000,000 201,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con 80,000,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 36,000,000,000 94,000,000,000 121,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,216,442,724 1,142,375,651 560,917,633
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,216,442,724 1,142,375,651 560,917,633
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 146,015,481,290 258,762,483,773 504,662,677,581
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 47,168,391,740 38,155,727,714 70,285,637,680
I. Nợ ngắn hạn 46,960,579,240 38,155,727,714 70,285,637,680
1. Phải trả người bán ngắn hạn 39,698,548,414 36,031,901,263 53,615,157,655
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,065,855,392 4,968,111,443
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,817,432,096 3,178,862,312
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 15,120,122
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,131,250,000 2,000,000,000 8,450,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 232,373,216 123,826,451 73,506,270
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 207,812,500
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 207,812,500
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 98,847,089,550 220,606,756,059 434,377,039,901
I. Vốn chủ sở hữu 98,847,089,550 220,606,756,059 434,377,039,901
1. Vốn góp của chủ sở hữu 80,000,000,000 208,000,000,000 418,400,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 80,000,000,000 208,000,000,000 418,400,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -83,600,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 697,119,647 978,979,351 1,028,350,238
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 18,149,969,903 11,711,376,708 14,948,689,663
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9,130,549,384 1,937,219,744 4,440,054,990
- LNST chưa phân phối kỳ này 9,019,420,519 9,774,156,964 10,508,634,673
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 146,015,481,290 258,762,483,773 504,662,677,581
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.