1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
16,164,443,407 |
24,655,759,100 |
19,660,473,188 |
12,561,067,220 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
499,858,909 |
-30,678,074 |
381,799,000 |
354,046,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
15,664,584,498 |
24,686,437,174 |
19,278,674,188 |
12,207,021,220 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
17,862,564,510 |
22,894,678,400 |
18,391,323,763 |
13,270,113,424 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-2,197,980,012 |
1,791,758,774 |
887,350,425 |
-1,063,092,204 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,220,907 |
3,071,851 |
1,539,831 |
19,876,374 |
|
7. Chi phí tài chính |
576,229,111 |
479,471,102 |
452,420,574 |
474,056,268 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
401,229,112 |
304,471,103 |
277,420,575 |
299,056,269 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
765,778,641 |
949,144,560 |
1,065,681,987 |
834,841,086 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,563,949,932 |
3,413,841,843 |
1,978,680,374 |
1,342,802,120 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-5,099,716,789 |
-3,047,626,880 |
-2,607,892,679 |
-3,694,915,304 |
|
12. Thu nhập khác |
167,665,480 |
4,304,834,442 |
72,775,358 |
150,229,169 |
|
13. Chi phí khác |
85,437,461 |
413,420,756 |
586,983,975 |
738,144,320 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
82,228,019 |
3,891,413,686 |
-514,208,617 |
-587,915,151 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-5,017,488,770 |
843,786,806 |
-3,122,101,296 |
-4,282,830,455 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
100,667,361 |
-135,912,305 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-5,118,156,131 |
979,699,111 |
-3,122,101,296 |
-4,282,830,455 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-5,118,156,131 |
979,699,111 |
-3,122,101,296 |
-4,282,830,455 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-1,272 |
80 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|