TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
39,378,610,240 |
34,959,976,119 |
29,706,607,943 |
41,396,277,669 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,544,803,489 |
9,972,593,387 |
5,170,010,087 |
13,640,939,893 |
|
1. Tiền |
9,544,803,489 |
9,972,593,387 |
5,170,010,087 |
13,640,939,893 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
19,001,386,589 |
15,484,466,062 |
13,756,860,222 |
16,137,523,002 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
18,845,549,003 |
15,701,480,782 |
12,410,587,153 |
15,473,287,649 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
121,130,486 |
517,243,409 |
2,077,038,028 |
304,324,754 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,515,832,099 |
746,866,870 |
750,360,040 |
1,841,035,598 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,481,124,999 |
-1,481,124,999 |
-1,481,124,999 |
-1,481,124,999 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
8,007,305,711 |
7,235,489,757 |
7,628,471,692 |
7,914,040,954 |
|
1. Hàng tồn kho |
8,007,305,711 |
7,235,489,757 |
7,628,471,692 |
7,914,040,954 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,825,114,451 |
2,267,426,913 |
3,151,265,942 |
3,703,773,820 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,825,114,451 |
2,267,426,913 |
3,151,265,942 |
3,703,773,820 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
104,081,254,312 |
100,465,014,922 |
98,717,999,574 |
98,018,705,680 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
102,474,430,584 |
98,317,012,487 |
94,296,327,515 |
93,861,788,741 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
101,858,653,483 |
97,708,043,718 |
93,694,167,078 |
93,266,436,636 |
|
- Nguyên giá |
201,856,020,298 |
202,163,088,662 |
202,311,300,662 |
204,835,156,888 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-99,997,366,815 |
-104,455,044,944 |
-108,617,133,584 |
-111,568,720,252 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
615,777,101 |
608,968,769 |
602,160,437 |
595,352,105 |
|
- Nguyên giá |
887,433,100 |
887,433,100 |
887,433,100 |
887,433,100 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-271,655,999 |
-278,464,331 |
-285,272,663 |
-292,080,995 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1,771,012,910 |
1,940,155,500 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1,771,012,910 |
1,940,155,500 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,606,823,728 |
2,148,002,435 |
2,650,659,149 |
2,216,761,439 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,606,823,728 |
2,148,002,435 |
2,650,659,149 |
2,216,761,439 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
143,459,864,552 |
135,424,991,041 |
128,424,607,517 |
139,414,983,349 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
92,837,518,057 |
81,511,575,909 |
71,681,324,300 |
79,082,494,460 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
70,385,962,122 |
48,560,019,974 |
39,841,915,369 |
57,223,959,646 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
14,766,971,418 |
9,647,764,211 |
11,554,827,740 |
11,974,098,188 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,547,162,000 |
5,260,060,000 |
4,839,837,882 |
6,540,269,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,061,024,576 |
2,661,789,612 |
2,066,269,289 |
2,469,611,017 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,942,102,698 |
4,543,750,659 |
4,430,489,484 |
4,107,309,717 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
391,893,188 |
2,907,235,053 |
191,655,316 |
1,702,375,260 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,764,718,470 |
3,109,512,425 |
2,924,600,107 |
3,086,710,078 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,620,363,755 |
3,951,635,034 |
4,010,376,450 |
3,778,021,382 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
26,664,705,754 |
8,874,652,717 |
7,000,141,473 |
20,915,237,376 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,627,020,263 |
7,603,620,263 |
2,823,717,628 |
2,650,327,628 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
22,451,555,935 |
32,951,555,935 |
31,839,408,931 |
21,858,534,814 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,640,000,000 |
3,640,000,000 |
3,640,000,000 |
3,640,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
18,811,555,935 |
29,311,555,935 |
28,199,408,931 |
18,218,534,814 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
50,622,346,495 |
53,913,415,132 |
56,743,283,217 |
60,332,488,889 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
50,622,346,495 |
53,913,415,132 |
56,743,283,217 |
60,332,488,889 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
42,676,830,000 |
42,676,830,000 |
42,676,830,000 |
42,676,830,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
42,676,830,000 |
42,676,830,000 |
42,676,830,000 |
42,676,830,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
803,208,113 |
803,208,113 |
803,208,113 |
803,208,113 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,142,308,382 |
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,111,343,207 |
10,402,411,844 |
13,232,279,929 |
3,793,037,273 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
30,965,175 |
30,965,175 |
30,965,175 |
13,059,413,503 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
143,459,864,552 |
135,424,991,041 |
128,424,607,517 |
139,414,983,349 |
|