MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 24,490,441,902 16,597,964,366 19,696,516,978 20,574,858,676
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 24,490,441,902 16,597,964,366 19,696,516,978 20,574,858,676
4. Giá vốn hàng bán 20,421,791,747 13,474,391,323 14,632,169,926 14,382,777,297
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,068,650,155 3,123,573,043 5,064,347,052 6,192,081,379
6. Doanh thu hoạt động tài chính 477,974,414 4,781,334,415 6,274,089,425 20,634,573,389
7. Chi phí tài chính 1,388,105,604 980,610,089 -6,386,500,869 213,355,041
- Trong đó: Chi phí lãi vay 103,917,164 541,735,614 107,321,821
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 36,509,141
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,861,711,425 3,148,800,442 1,531,766,286 2,315,661,995
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 260,298,399 3,775,496,927 16,193,171,060 24,297,637,732
12. Thu nhập khác 1,763,456,025 113,670,686 304,709,950
13. Chi phí khác 1,739,398,942 53,496,400 79,309,470 362,173,662
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 24,057,083 -53,496,400 34,361,216 -57,463,712
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 284,355,482 3,722,000,527 16,227,532,276 24,240,174,020
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,116,317,314 4,920,617,420
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 284,355,482 3,722,000,527 15,111,214,962 19,319,556,600
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 284,355,482 3,722,000,527 15,112,618,244 19,320,296,019
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -1,403,282 -739,419
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 246 985 1,276
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.