1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
24,490,441,902 |
16,597,964,366 |
19,696,516,978 |
20,574,858,676 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
24,490,441,902 |
16,597,964,366 |
19,696,516,978 |
20,574,858,676 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
20,421,791,747 |
13,474,391,323 |
14,632,169,926 |
14,382,777,297 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,068,650,155 |
3,123,573,043 |
5,064,347,052 |
6,192,081,379 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
477,974,414 |
4,781,334,415 |
6,274,089,425 |
20,634,573,389 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,388,105,604 |
980,610,089 |
-6,386,500,869 |
213,355,041 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
103,917,164 |
541,735,614 |
107,321,821 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
36,509,141 |
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,861,711,425 |
3,148,800,442 |
1,531,766,286 |
2,315,661,995 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
260,298,399 |
3,775,496,927 |
16,193,171,060 |
24,297,637,732 |
|
12. Thu nhập khác |
1,763,456,025 |
|
113,670,686 |
304,709,950 |
|
13. Chi phí khác |
1,739,398,942 |
53,496,400 |
79,309,470 |
362,173,662 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
24,057,083 |
-53,496,400 |
34,361,216 |
-57,463,712 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
284,355,482 |
3,722,000,527 |
16,227,532,276 |
24,240,174,020 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
1,116,317,314 |
4,920,617,420 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
284,355,482 |
3,722,000,527 |
15,111,214,962 |
19,319,556,600 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
284,355,482 |
3,722,000,527 |
15,112,618,244 |
19,320,296,019 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
-1,403,282 |
-739,419 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
246 |
985 |
1,276 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|