MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 17,022,064,984 19,717,050,809 20,797,904,393 24,490,441,902
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 17,022,064,984 19,717,050,809 20,797,904,393 24,490,441,902
4. Giá vốn hàng bán 15,380,987,281 16,143,207,686 17,872,283,878 20,421,791,747
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,641,077,703 3,573,843,123 2,925,620,515 4,068,650,155
6. Doanh thu hoạt động tài chính 412,549,937 577,111,930 18,216,817,069 477,974,414
7. Chi phí tài chính 27,026,540 26,288,459 1,238,686,950 1,388,105,604
- Trong đó: Chi phí lãi vay 27,026,540 26,288,459 28,119,384
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 122,839,797 109,836,390 105,220,164 36,509,141
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,519,813,800 3,010,040,309 6,061,801,317 2,861,711,425
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -616,052,497 1,004,789,895 13,736,729,153 260,298,399
12. Thu nhập khác 36,332,709 313,240,559 1,173,526,918 1,763,456,025
13. Chi phí khác 45,332,678 568,309,002 2,357,037,429 1,739,398,942
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -8,999,969 -255,068,443 -1,183,510,511 24,057,083
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -625,052,466 749,721,452 12,553,218,642 284,355,482
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -625,052,466 749,721,452 12,553,218,642 284,355,482
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -625,052,466 749,721,452 12,553,218,642 284,355,482
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 829
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.