1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
17,022,064,984 |
19,717,050,809 |
20,797,904,393 |
24,490,441,902 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
17,022,064,984 |
19,717,050,809 |
20,797,904,393 |
24,490,441,902 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
15,380,987,281 |
16,143,207,686 |
17,872,283,878 |
20,421,791,747 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,641,077,703 |
3,573,843,123 |
2,925,620,515 |
4,068,650,155 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
412,549,937 |
577,111,930 |
18,216,817,069 |
477,974,414 |
|
7. Chi phí tài chính |
27,026,540 |
26,288,459 |
1,238,686,950 |
1,388,105,604 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
27,026,540 |
26,288,459 |
28,119,384 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
122,839,797 |
109,836,390 |
105,220,164 |
36,509,141 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,519,813,800 |
3,010,040,309 |
6,061,801,317 |
2,861,711,425 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-616,052,497 |
1,004,789,895 |
13,736,729,153 |
260,298,399 |
|
12. Thu nhập khác |
36,332,709 |
313,240,559 |
1,173,526,918 |
1,763,456,025 |
|
13. Chi phí khác |
45,332,678 |
568,309,002 |
2,357,037,429 |
1,739,398,942 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-8,999,969 |
-255,068,443 |
-1,183,510,511 |
24,057,083 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-625,052,466 |
749,721,452 |
12,553,218,642 |
284,355,482 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-625,052,466 |
749,721,452 |
12,553,218,642 |
284,355,482 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-625,052,466 |
749,721,452 |
12,553,218,642 |
284,355,482 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
829 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|