1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
27,410,773,437 |
17,147,477,557 |
17,022,064,984 |
19,717,050,809 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
27,410,773,437 |
17,147,477,557 |
17,022,064,984 |
19,717,050,809 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
25,142,145,642 |
18,555,754,566 |
15,380,987,281 |
16,143,207,686 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,268,627,795 |
-1,408,277,009 |
1,641,077,703 |
3,573,843,123 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
222,072,139 |
65,670,770 |
412,549,937 |
577,111,930 |
|
7. Chi phí tài chính |
83,494,459 |
|
27,026,540 |
26,288,459 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
83,494,459 |
|
27,026,540 |
26,288,459 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
131,742,589 |
126,010,898 |
122,839,797 |
109,836,390 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,789,588,028 |
3,777,112,095 |
2,519,813,800 |
3,010,040,309 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-514,125,142 |
-5,245,729,232 |
-616,052,497 |
1,004,789,895 |
|
12. Thu nhập khác |
8,517,559 |
101,464,209 |
36,332,709 |
313,240,559 |
|
13. Chi phí khác |
|
161,823,861 |
45,332,678 |
568,309,002 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
8,517,559 |
-60,359,652 |
-8,999,969 |
-255,068,443 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-505,607,583 |
-5,306,088,884 |
-625,052,466 |
749,721,452 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-505,607,583 |
-5,306,088,884 |
-625,052,466 |
749,721,452 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-505,607,583 |
-5,306,088,884 |
-625,052,466 |
749,721,452 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-33 |
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|