MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 84,275,338,636 85,636,860,693 126,829,677,511 152,434,585,430
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,006,987,167 1,590,691,248 17,842,816,853 43,501,456,493
1. Tiền 4,206,987,167 1,590,691,248 8,842,816,853 2,689,331,943
2. Các khoản tương đương tiền 7,800,000,000 9,000,000,000 40,812,124,550
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 31,700,000,000 49,569,198,140 77,289,362,500 78,025,810,090
1. Chứng khoán kinh doanh 7,769,198,140 77,289,362,500 78,025,810,090
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 31,700,000,000 41,800,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 31,156,520,524 26,455,110,147 26,811,522,911 26,368,759,026
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 42,244,753,449 37,681,181,641 36,900,862,045 21,463,767,556
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,205,454,878 3,110,783,850 3,332,412,878 1,733,171,498
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 20,960,725
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,658,928,809 3,621,381,482 4,588,411,176 3,171,819,972
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -18,973,577,337 -17,958,236,826 -18,010,163,188
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 9,129,301,350 7,661,301,325 4,658,379,867 4,204,201,326
1. Hàng tồn kho 9,129,301,350 7,661,301,325 4,658,379,867 4,375,982,944
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -171,781,618
V.Tài sản ngắn hạn khác 282,529,595 360,559,833 227,595,380 334,358,495
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 120,201,428 197,856,907 189,920,638 186,480,015
2. Thuế GTGT được khấu trừ 562,455 112,099,313
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 162,328,167 162,702,926 37,112,287 35,779,167
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 82,317,494,550 83,153,721,199 66,498,065,217 60,752,216,467
I. Các khoản phải thu dài hạn 35,000,000,000 35,014,294,025 37,259,834,200 39,505,555,200
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 14,294,025 9,834,200 5,555,200
6. Phải thu dài hạn khác 35,000,000,000 35,000,000,000 37,250,000,000 39,500,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 21,194,852,646 19,396,694,389 18,462,549,358 17,601,858,406
1. Tài sản cố định hữu hình 19,765,596,646 18,763,062,389 17,828,917,358 16,968,226,406
- Nguyên giá 54,187,298,835 54,178,082,835 53,900,482,335 53,821,566,065
- Giá trị hao mòn lũy kế -34,421,702,189 -35,415,020,446 -36,071,564,977 -36,853,339,659
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,429,256,000 633,632,000 633,632,000 633,632,000
- Nguyên giá 2,662,692,000 673,632,000 673,632,000 673,632,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,233,436,000 -40,000,000 -40,000,000 -40,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,157,867,578
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,157,867,578
V. Đầu tư tài chính dài hạn 25,859,537,554 28,536,345,256 10,593,871,899 1,840,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 9,500,000,000 9,500,000,000 9,500,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 23,086,950,000 26,060,057,236 1,200,214,236 1,200,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -7,367,412,446 -7,663,711,980 -746,342,337
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 640,000,000 640,000,000 640,000,000 640,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 263,104,350 206,387,529 181,809,760 646,935,283
1. Chi phí trả trước dài hạn 263,104,350 206,387,529 181,809,760 646,935,283
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 166,592,833,186 168,790,581,892 193,327,742,728 213,186,801,897
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 18,414,260,255 16,335,583,576 23,761,529,450 24,309,325,244
I. Nợ ngắn hạn 18,414,260,255 16,335,583,576 23,761,529,450 24,309,325,244
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,202,929,695 6,890,872,266 7,137,366,810 6,546,322,834
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,877,477 85,319,977 13,997,477 8,811,478
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 637,731,442 1,599,621,759 2,365,158,585 8,312,865,497
4. Phải trả người lao động 2,864,655,312 1,277,145,937 1,466,654,819 1,570,640,616
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 482,631,050 1,335,048,125 383,765,916 19,114,727
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,939,444,633 4,878,084,866 4,649,624,467 3,906,563,533
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7,498,470,730 3,698,515,913
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 278,990,646 269,490,646 246,490,646 246,490,646
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 148,178,572,931 152,454,998,316 169,566,213,278 188,877,476,653
I. Vốn chủ sở hữu 148,178,572,931 152,454,998,316 169,566,213,278 188,877,476,653
1. Vốn góp của chủ sở hữu 151,397,450,000 151,397,450,000 153,397,450,000 151,397,450,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 151,397,450,000 151,397,450,000 153,397,450,000 151,397,450,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -643,572,900 -643,572,900 -643,572,900 -643,572,900
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 14,692,992,406 14,692,992,406 14,692,992,406 14,692,992,406
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 22,862,255 22,862,255 22,862,255 22,862,255
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -17,291,158,830 -13,014,733,445 2,096,481,517 21,410,150,711
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -17,575,514,312 -16,736,733,972 -13,014,733,445 2,089,854,692
- LNST chưa phân phối kỳ này 284,355,482 3,722,000,527 15,111,214,962 19,320,296,019
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,997,594,181
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 166,592,833,186 168,790,581,892 193,327,742,728 213,186,801,897
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.