TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
84,275,338,636 |
85,636,860,693 |
126,829,677,511 |
152,434,585,430 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,006,987,167 |
1,590,691,248 |
17,842,816,853 |
43,501,456,493 |
|
1. Tiền |
4,206,987,167 |
1,590,691,248 |
8,842,816,853 |
2,689,331,943 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
7,800,000,000 |
|
9,000,000,000 |
40,812,124,550 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
31,700,000,000 |
49,569,198,140 |
77,289,362,500 |
78,025,810,090 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
7,769,198,140 |
77,289,362,500 |
78,025,810,090 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
31,700,000,000 |
41,800,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
31,156,520,524 |
26,455,110,147 |
26,811,522,911 |
26,368,759,026 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
42,244,753,449 |
37,681,181,641 |
36,900,862,045 |
21,463,767,556 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,205,454,878 |
3,110,783,850 |
3,332,412,878 |
1,733,171,498 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
20,960,725 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,658,928,809 |
3,621,381,482 |
4,588,411,176 |
3,171,819,972 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-18,973,577,337 |
-17,958,236,826 |
-18,010,163,188 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
9,129,301,350 |
7,661,301,325 |
4,658,379,867 |
4,204,201,326 |
|
1. Hàng tồn kho |
9,129,301,350 |
7,661,301,325 |
4,658,379,867 |
4,375,982,944 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-171,781,618 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
282,529,595 |
360,559,833 |
227,595,380 |
334,358,495 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
120,201,428 |
197,856,907 |
189,920,638 |
186,480,015 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
562,455 |
112,099,313 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
162,328,167 |
162,702,926 |
37,112,287 |
35,779,167 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
82,317,494,550 |
83,153,721,199 |
66,498,065,217 |
60,752,216,467 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
35,000,000,000 |
35,014,294,025 |
37,259,834,200 |
39,505,555,200 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
14,294,025 |
9,834,200 |
5,555,200 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
37,250,000,000 |
39,500,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
21,194,852,646 |
19,396,694,389 |
18,462,549,358 |
17,601,858,406 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
19,765,596,646 |
18,763,062,389 |
17,828,917,358 |
16,968,226,406 |
|
- Nguyên giá |
54,187,298,835 |
54,178,082,835 |
53,900,482,335 |
53,821,566,065 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-34,421,702,189 |
-35,415,020,446 |
-36,071,564,977 |
-36,853,339,659 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,429,256,000 |
633,632,000 |
633,632,000 |
633,632,000 |
|
- Nguyên giá |
2,662,692,000 |
673,632,000 |
673,632,000 |
673,632,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,233,436,000 |
-40,000,000 |
-40,000,000 |
-40,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
1,157,867,578 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
1,157,867,578 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
25,859,537,554 |
28,536,345,256 |
10,593,871,899 |
1,840,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
9,500,000,000 |
9,500,000,000 |
9,500,000,000 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
23,086,950,000 |
26,060,057,236 |
1,200,214,236 |
1,200,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-7,367,412,446 |
-7,663,711,980 |
-746,342,337 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
640,000,000 |
640,000,000 |
640,000,000 |
640,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
263,104,350 |
206,387,529 |
181,809,760 |
646,935,283 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
263,104,350 |
206,387,529 |
181,809,760 |
646,935,283 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
166,592,833,186 |
168,790,581,892 |
193,327,742,728 |
213,186,801,897 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
18,414,260,255 |
16,335,583,576 |
23,761,529,450 |
24,309,325,244 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
18,414,260,255 |
16,335,583,576 |
23,761,529,450 |
24,309,325,244 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,202,929,695 |
6,890,872,266 |
7,137,366,810 |
6,546,322,834 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,877,477 |
85,319,977 |
13,997,477 |
8,811,478 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
637,731,442 |
1,599,621,759 |
2,365,158,585 |
8,312,865,497 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,864,655,312 |
1,277,145,937 |
1,466,654,819 |
1,570,640,616 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
482,631,050 |
1,335,048,125 |
383,765,916 |
19,114,727 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,939,444,633 |
4,878,084,866 |
4,649,624,467 |
3,906,563,533 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
7,498,470,730 |
3,698,515,913 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
278,990,646 |
269,490,646 |
246,490,646 |
246,490,646 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
148,178,572,931 |
152,454,998,316 |
169,566,213,278 |
188,877,476,653 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
148,178,572,931 |
152,454,998,316 |
169,566,213,278 |
188,877,476,653 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
151,397,450,000 |
151,397,450,000 |
153,397,450,000 |
151,397,450,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
151,397,450,000 |
151,397,450,000 |
153,397,450,000 |
151,397,450,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-643,572,900 |
-643,572,900 |
-643,572,900 |
-643,572,900 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,692,992,406 |
14,692,992,406 |
14,692,992,406 |
14,692,992,406 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
22,862,255 |
22,862,255 |
22,862,255 |
22,862,255 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-17,291,158,830 |
-13,014,733,445 |
2,096,481,517 |
21,410,150,711 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-17,575,514,312 |
-16,736,733,972 |
-13,014,733,445 |
2,089,854,692 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
284,355,482 |
3,722,000,527 |
15,111,214,962 |
19,320,296,019 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
1,997,594,181 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
166,592,833,186 |
168,790,581,892 |
193,327,742,728 |
213,186,801,897 |
|