MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty May 10 - Công ty cổ phần (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,018,883,124,501 1,139,061,835,930 1,104,055,792,479 1,099,788,802,289
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 497,147,208 178,930,000 405,310,781 106,974,348
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,018,385,977,293 1,138,882,905,930 1,103,650,481,698 1,099,681,827,941
4. Giá vốn hàng bán 915,762,764,890 1,020,994,996,365 995,850,333,226 981,346,962,327
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 102,623,212,403 117,887,909,565 107,800,148,472 118,334,865,614
6. Doanh thu hoạt động tài chính 24,891,008,344 26,184,316,605 37,583,321,744 28,072,308,634
7. Chi phí tài chính 15,964,771,259 27,729,509,263 24,647,324,346 13,985,206,951
- Trong đó: Chi phí lãi vay 8,015,834,075 8,287,590,688 8,159,554,167 7,615,616,456
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 37,287,222,446 36,310,053,356 50,744,584,430 41,736,487,395
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 47,821,434,507 42,399,921,079 42,134,750,054 53,398,968,546
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 26,440,792,535 37,632,742,472 27,856,811,386 37,286,511,356
12. Thu nhập khác 197,415,012 995,005,095 2,601,094,106 117,515,303
13. Chi phí khác -14,436,612 129,227,914 118,226,152 1,376,007,440
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 211,851,624 865,777,181 2,482,867,954 -1,258,492,137
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 26,652,644,159 38,498,519,653 30,339,679,340 36,028,019,219
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,501,683,268 6,939,247,192 4,199,565,285 6,396,796,154
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 22,150,960,891 31,559,272,461 26,140,114,055 29,631,223,065
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 22,150,960,891 31,559,272,461 29,631,223,065
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.